Thời tiết tại Manila, Phi-líp-pin (Phi Luật Tân) 🇵🇭
27.1°C
cảm giác như 30.3°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Manila, Phi-líp-pin (Phi Luật Tân) vào 3:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 89% |
| 🌬️ Gió: | 6.1 kph (51°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1009.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:59 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:24 PM |
Dự báo 7 ngày cho Manila, Phi-líp-pin (Phi Luật Tân) 🇵🇭
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
30.5°C
27.9°C
25.9°C
70%
22.7 kph
0.2 mm
2.0
05:59 AM
05:24 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.0°C
27.5°C
26.8°C
73%
15.8 kph
0.2 mm
2.0
05:59 AM
05:24 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
30.9°C
27.8°C
25.9°C
72%
15.8 kph
0.3 mm
1.0
06:00 AM
05:24 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Có mây
30.9°C
27.9°C
25.6°C
70%
19.4 kph
0.1 mm
2.0
06:00 AM
05:24 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
31.5°C
28.2°C
25.8°C
68%
16.2 kph
0.0 mm
7.0
06:01 AM
05:24 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Có mây
31.6°C
28.1°C
25.4°C
70%
10.1 kph
0.0 mm
7.0
06:01 AM
05:24 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Manila, Phi-líp-pin (Phi Luật Tân) 🇵🇭
Wednesday, November 19, 2025
32.0°C
30.0°C
28.0°C
25.0°C
23.0°C
4
26.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
5
26.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
6
26.0°
0.0 mm
↑
11.0 km/h
7
26.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
8
28.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
9
29.0°
↑
17.0 km/h
10
30.0°
↑
20.0 km/h
11
30.0°
↑
21.0 km/h
12
30.0°
↑
22.0 km/h
13
30.0°
↑
23.0 km/h
14
30.0°
↑
23.0 km/h
15
30.0°
↑
21.0 km/h
16
29.0°
↑
20.0 km/h
17
28.0°
↑
18.0 km/h
18
28.0°
↑
17.0 km/h
19
28.0°
↑
16.0 km/h
20
28.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
21
28.0°
0.0 mm
↑
17.0 km/h
22
27.0°
0.0 mm
↑
17.0 km/h
23
27.0°
0.0 mm
↑
17.0 km/h
27.0°
0.0 mm
↑
15.0 km/h
1
27.0°
0.0 mm
↑
15.0 km/h
2
27.0°
0.1 mm
↑
14.0 km/h
3
27.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Manila, Phi-líp-pin (Phi Luật Tân) 🇵🇭 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 302.85 µg/m³ |
| O3: | 26.0 µg/m³ |
| NO2: | 12.25 µg/m³ |
| SO2: | 10.75 µg/m³ |
| PM2.5: | 7.55 µg/m³ |
| PM10: | 8.25 µg/m³ |