Thời tiết tại Manila, Phi-líp-pin (Phi Luật Tân) 🇵🇭

25.3°C
cảm giác như 27.9°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Manila, Phi-líp-pin (Phi Luật Tân) vào 4:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 100% |
🌬️ Gió: | 8.6 kph (130°) |
🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 25% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:46 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:44 PM |
Dự báo 7 ngày cho Manila, Phi-líp-pin (Phi Luật Tân) 🇵🇭
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.7°C
27.3°C
24.6°C
77%
10.8 kph
5.0 mm
2.0
05:46 AM
05:44 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
29.5°C
27.1°C
25.0°C
79%
9.0 kph
8.0 mm
2.0
05:46 AM
05:43 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
29.3°C
26.7°C
24.8°C
81%
7.2 kph
5.1 mm
2.0
05:46 AM
05:42 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.2°C
27.2°C
24.7°C
79%
10.1 kph
1.7 mm
3.0
05:46 AM
05:42 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.0°C
27.3°C
25.6°C
80%
19.1 kph
2.3 mm
6.0
05:47 AM
05:41 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.8°C
27.6°C
25.8°C
79%
20.9 kph
0.7 mm
6.0
05:47 AM
05:40 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Manila, Phi-líp-pin (Phi Luật Tân) 🇵🇭
Saturday, October 04, 2025
32.0°C
30.0°C
28.0°C
25.0°C
23.0°C
5

25.0°
↑
8.0 km/h
6

25.0°
↑
6.0 km/h
7

26.0°
↑
8.0 km/h
8

27.0°
↑
7.0 km/h
9

28.0°
↑
7.0 km/h
10

29.0°
↑
9.0 km/h
11

30.0°
↑
11.0 km/h
12

30.0°
↑
9.0 km/h
13

31.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
14

31.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h
15

31.0°
0.7 mm
↑
8.0 km/h
16

30.0°
1.0 mm
↑
8.0 km/h
17

29.0°
1.7 mm
↑
7.0 km/h
18

28.0°
0.8 mm
↑
6.0 km/h
19

28.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
20

27.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
21

27.0°
0.3 mm
↑
8.0 km/h
22

26.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
23

26.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h

26.0°
0.2 mm
↑
9.0 km/h
1

26.0°
1.3 mm
↑
8.0 km/h
2

25.0°
0.2 mm
↑
6.0 km/h
3

25.0°
0.2 mm
↑
5.0 km/h
4

25.0°
0.2 mm
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Manila, Phi-líp-pin (Phi Luật Tân) 🇵🇭 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 229.85 µg/m³ |
O3: | 41.0 µg/m³ |
NO2: | 10.95 µg/m³ |
SO2: | 8.25 µg/m³ |
PM2.5: | 5.95 µg/m³ |
PM10: | 6.85 µg/m³ |