Thời tiết tại Valenzuela, Phi-líp-pin (Phi Luật Tân) 🇵🇭
27.3°C
cảm giác như 30.9°C
Mưa nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Valenzuela, Phi-líp-pin (Phi Luật Tân) vào 5:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 84% |
| 🌬️ Gió: | 11.2 kph (10°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1009.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 100% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:59 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:24 PM |
Dự báo 7 ngày cho Valenzuela, Phi-líp-pin (Phi Luật Tân) 🇵🇭
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
30.4°C
27.7°C
25.6°C
71%
24.1 kph
0.1 mm
2.0
05:59 AM
05:24 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.8°C
27.3°C
26.5°C
74%
18.7 kph
0.1 mm
2.0
06:00 AM
05:24 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
30.8°C
27.6°C
25.6°C
73%
16.6 kph
0.3 mm
1.0
06:00 AM
05:24 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Có mây
30.8°C
27.8°C
25.5°C
70%
21.2 kph
0.0 mm
2.0
06:01 AM
05:24 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
31.3°C
28.0°C
25.5°C
68%
18.0 kph
0.0 mm
7.0
06:01 AM
05:24 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Có mây
31.6°C
28.1°C
25.2°C
70%
9.0 kph
0.0 mm
7.0
06:02 AM
05:24 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Valenzuela, Phi-líp-pin (Phi Luật Tân) 🇵🇭
Wednesday, November 19, 2025
32.0°C
30.0°C
28.0°C
25.0°C
23.0°C
6
26.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
7
26.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
8
27.0°
↑
14.0 km/h
9
29.0°
↑
17.0 km/h
10
30.0°
↑
21.0 km/h
11
30.0°
↑
23.0 km/h
12
30.0°
↑
23.0 km/h
13
30.0°
↑
24.0 km/h
14
30.0°
↑
24.0 km/h
15
30.0°
↑
23.0 km/h
16
29.0°
↑
22.0 km/h
17
28.0°
↑
22.0 km/h
18
28.0°
↑
21.0 km/h
19
27.0°
↑
22.0 km/h
20
27.0°
0.0 mm
↑
22.0 km/h
21
27.0°
0.0 mm
↑
22.0 km/h
22
27.0°
0.0 mm
↑
22.0 km/h
23
27.0°
0.0 mm
↑
21.0 km/h
27.0°
0.0 mm
↑
19.0 km/h
1
27.0°
0.0 mm
↑
18.0 km/h
2
27.0°
0.0 mm
↑
17.0 km/h
3
27.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
4
27.0°
↑
17.0 km/h
5
27.0°
↑
16.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Valenzuela, Phi-líp-pin (Phi Luật Tân) 🇵🇭 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 179.85 µg/m³ |
| O3: | 17.0 µg/m³ |
| NO2: | 13.45 µg/m³ |
| SO2: | 11.65 µg/m³ |
| PM2.5: | 7.05 µg/m³ |
| PM10: | 7.85 µg/m³ |