Thời tiết tại Iloilo, Phi-líp-pin (Phi Luật Tân) 🇵🇭
25.0°C
cảm giác như 27.7°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Iloilo, Phi-líp-pin (Phi Luật Tân) vào 5:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 88% |
| 🌬️ Gió: | 20.5 kph (21°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1009.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 26% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:47 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:24 PM |
Dự báo 7 ngày cho Iloilo, Phi-líp-pin (Phi Luật Tân) 🇵🇭
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.2°C
26.6°C
25.0°C
83%
27.7 kph
1.2 mm
2.0
05:47 AM
05:24 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.1°C
26.5°C
24.9°C
84%
26.3 kph
1.2 mm
2.0
05:47 AM
05:24 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.6°C
26.6°C
24.7°C
82%
24.8 kph
1.3 mm
2.0
05:48 AM
05:24 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.2°C
26.6°C
24.7°C
83%
27.0 kph
1.9 mm
3.0
05:48 AM
05:24 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.8°C
26.8°C
24.6°C
81%
22.7 kph
0.4 mm
6.0
05:49 AM
05:24 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa vừa
29.7°C
26.7°C
24.8°C
84%
15.1 kph
5.4 mm
6.0
05:49 AM
05:24 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Iloilo, Phi-líp-pin (Phi Luật Tân) 🇵🇭
Wednesday, November 19, 2025
31.0°C
29.0°C
26.0°C
24.0°C
22.0°C
6
25.0°
↑
20.0 km/h
7
26.0°
↑
20.0 km/h
8
27.0°
0.0 mm
↑
24.0 km/h
9
28.0°
↑
27.0 km/h
10
29.0°
0.0 mm
↑
27.0 km/h
11
29.0°
0.0 mm
↑
27.0 km/h
12
29.0°
0.2 mm
↑
28.0 km/h
13
29.0°
0.2 mm
↑
28.0 km/h
14
29.0°
0.3 mm
↑
27.0 km/h
15
28.0°
0.3 mm
↑
27.0 km/h
16
28.0°
0.1 mm
↑
26.0 km/h
17
27.0°
0.0 mm
↑
24.0 km/h
18
26.0°
↑
23.0 km/h
19
26.0°
↑
22.0 km/h
20
26.0°
↑
23.0 km/h
21
26.0°
↑
23.0 km/h
22
26.0°
0.0 mm
↑
22.0 km/h
23
26.0°
0.0 mm
↑
22.0 km/h
25.0°
0.0 mm
↑
22.0 km/h
1
25.0°
↑
22.0 km/h
2
25.0°
↑
22.0 km/h
3
25.0°
↑
22.0 km/h
4
25.0°
↑
21.0 km/h
5
25.0°
↑
21.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Iloilo, Phi-líp-pin (Phi Luật Tân) 🇵🇭 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 135.85 µg/m³ |
| O3: | 29.0 µg/m³ |
| NO2: | 4.35 µg/m³ |
| SO2: | 2.75 µg/m³ |
| PM2.5: | 3.55 µg/m³ |
| PM10: | 3.65 µg/m³ |