Thời tiết tại Cabuyao, Phi-líp-pin (Phi Luật Tân) 🇵🇭

25.2°C
cảm giác như 28.0°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Cabuyao, Phi-líp-pin (Phi Luật Tân) vào 4:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 100% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (109°) |
🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 9.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 25% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:46 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:43 PM |
Dự báo 7 ngày cho Cabuyao, Phi-líp-pin (Phi Luật Tân) 🇵🇭
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 5. thg 10
Mưa vừa
30.0°C
26.3°C
23.8°C
81%
6.1 kph
6.0 mm
2.0
05:46 AM
05:43 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.2°C
26.3°C
23.4°C
79%
7.9 kph
1.1 mm
2.0
05:46 AM
05:42 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.1°C
26.3°C
23.5°C
78%
7.6 kph
0.2 mm
2.0
05:46 AM
05:41 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.1°C
26.4°C
23.7°C
78%
7.6 kph
3.1 mm
3.0
05:46 AM
05:41 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.4°C
26.1°C
23.6°C
81%
8.6 kph
4.3 mm
6.0
05:46 AM
05:40 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.2°C
26.1°C
23.8°C
82%
6.8 kph
3.6 mm
6.0
05:46 AM
05:39 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Cabuyao, Phi-líp-pin (Phi Luật Tân) 🇵🇭
Sunday, October 05, 2025
32.0°C
29.0°C
26.0°C
24.0°C
21.0°C
5

24.0°
↑
4.0 km/h
6

24.0°
↑
5.0 km/h
7

25.0°
↑
5.0 km/h
8

26.0°
↑
6.0 km/h
9

28.0°
↑
6.0 km/h
10

29.0°
↑
5.0 km/h
11

29.0°
0.2 mm
↑
4.0 km/h
12

29.0°
0.5 mm
↑
3.0 km/h
13

30.0°
0.5 mm
↑
2.0 km/h
14

30.0°
0.6 mm
↑
1.0 km/h
15

30.0°
1.1 mm
↑
4.0 km/h
16

29.0°
1.0 mm
↑
6.0 km/h
17

27.0°
1.1 mm
↑
5.0 km/h
18

26.0°
0.5 mm
↑
3.0 km/h
19

25.0°
↑
2.0 km/h
20

25.0°
↑
2.0 km/h
21

25.0°
↑
2.0 km/h
22

25.0°
↑
1.0 km/h
23

24.0°
↑
2.0 km/h

24.0°
↑
1.0 km/h
1

24.0°
0.2 mm
↑
1.0 km/h
2

24.0°
↑
1.0 km/h
3

24.0°
↑
1.0 km/h
4

24.0°
↑
2.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Cabuyao, Phi-líp-pin (Phi Luật Tân) 🇵🇭 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
CO: | 806.85 µg/m³ |
O3: | 47.0 µg/m³ |
NO2: | 41.95 µg/m³ |
SO2: | 27.25 µg/m³ |
PM2.5: | 35.15 µg/m³ |
PM10: | 35.35 µg/m³ |