Thời tiết tại General Santos, Phi-líp-pin (Phi Luật Tân) 🇵🇭

22.6°C
cảm giác như 24.9°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại General Santos, Phi-líp-pin (Phi Luật Tân) vào 4:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 85% |
🌬️ Gió: | 6.8 kph (5°) |
🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 13% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:27 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:30 PM |
Dự báo 7 ngày cho General Santos, Phi-líp-pin (Phi Luật Tân) 🇵🇭
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
30.2°C
25.6°C
22.2°C
78%
8.6 kph
6.7 mm
3.0
05:27 AM
05:30 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
29.4°C
25.2°C
22.2°C
79%
14.0 kph
9.2 mm
3.0
05:27 AM
05:29 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
29.1°C
25.3°C
22.6°C
82%
14.4 kph
11.4 mm
3.0
05:27 AM
05:29 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
28.8°C
25.2°C
22.3°C
84%
15.5 kph
19.0 mm
3.0
05:26 AM
05:28 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa vừa
27.1°C
24.4°C
22.5°C
86%
16.6 kph
6.0 mm
5.0
05:26 AM
05:28 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.8°C
25.0°C
22.3°C
80%
8.3 kph
0.1 mm
5.0
05:26 AM
05:27 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho General Santos, Phi-líp-pin (Phi Luật Tân) 🇵🇭
Saturday, October 04, 2025
32.0°C
29.0°C
26.0°C
23.0°C
20.0°C
5

23.0°
↑
6.0 km/h
6

24.0°
↑
6.0 km/h
7

26.0°
↑
5.0 km/h
8

28.0°
↑
5.0 km/h
9

29.0°
↑
4.0 km/h
10

30.0°
0.1 mm
↑
2.0 km/h
11

30.0°
0.5 mm
↑
1.0 km/h
12

30.0°
0.4 mm
↑
5.0 km/h
13

30.0°
0.8 mm
↑
7.0 km/h
14

30.0°
1.0 mm
↑
9.0 km/h
15

29.0°
0.7 mm
↑
7.0 km/h
16

28.0°
0.8 mm
↑
6.0 km/h
17

27.0°
0.6 mm
↑
5.0 km/h
18

24.0°
1.2 mm
↑
3.0 km/h
19

23.0°
0.5 mm
↑
1.0 km/h
20

23.0°
↑
1.0 km/h
21

22.0°
↑
4.0 km/h
22

22.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
23

22.0°
↑
4.0 km/h

22.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
1

22.0°
↑
4.0 km/h
2

22.0°
↑
5.0 km/h
3

22.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
4

22.0°
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in General Santos, Phi-líp-pin (Phi Luật Tân) 🇵🇭 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 312.85 µg/m³ |
O3: | 27.0 µg/m³ |
NO2: | 7.85 µg/m³ |
SO2: | 2.25 µg/m³ |
PM2.5: | 6.15 µg/m³ |
PM10: | 6.65 µg/m³ |