Thời tiết tại Fier, An-ba-ni (Albania) 🇦🇱

10.2°C
cảm giác như 9.8°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Fier, An-ba-ni (Albania) vào 23:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 50% |
🌬️ Gió: | 5.8 kph (310°) |
🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 50% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:40 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:20 PM |
Dự báo 7 ngày cho Fier, An-ba-ni (Albania) 🇦🇱
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Mưa lả tả gần đó
15.7°C
13.6°C
11.7°C
62%
20.9 kph
0.3 mm
1.0
06:40 AM
06:20 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
17.2°C
13.8°C
10.7°C
57%
16.6 kph
0.0 mm
1.0
06:41 AM
06:19 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
22.4°C
17.2°C
12.2°C
57%
20.9 kph
1.0 mm
1.0
06:42 AM
06:17 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
19.2°C
16.9°C
15.6°C
76%
20.5 kph
28.4 mm
0.0
06:43 AM
06:15 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
18.8°C
15.6°C
13.1°C
56%
23.4 kph
0.1 mm
1.0
06:44 AM
06:14 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
19.4°C
14.3°C
11.5°C
57%
19.1 kph
0.0 mm
4.0
06:45 AM
06:12 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
21.2°C
17.2°C
13.9°C
55%
10.4 kph
0.0 mm
5.0
06:47 AM
06:11 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Fier, An-ba-ni (Albania) 🇦🇱
Saturday, October 04, 2025
19.0°C
16.0°C
14.0°C
11.0°C
8.0°C

12.0°
↑
4.0 km/h
1

12.0°
↑
4.0 km/h
2

12.0°
↑
6.0 km/h
3

12.0°
↑
7.0 km/h
4

11.0°
↑
5.0 km/h
5

11.0°
↑
7.0 km/h
6

11.0°
↑
8.0 km/h
7

12.0°
↑
5.0 km/h
8

13.0°
↑
6.0 km/h
9

14.0°
↑
6.0 km/h
10

16.0°
↑
5.0 km/h
11

17.0°
↑
10.0 km/h
12

17.0°
↑
12.0 km/h
13

17.0°
↑
16.0 km/h
14

17.0°
↑
17.0 km/h
15

17.0°
↑
14.0 km/h
16

16.0°
↑
13.0 km/h
17

15.0°
↑
9.0 km/h
18

14.0°
↑
3.0 km/h
19

14.0°
↑
4.0 km/h
20

14.0°
↑
6.0 km/h
21

13.0°
↑
8.0 km/h
22

13.0°
↑
9.0 km/h
23

13.0°
↑
9.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Fier, An-ba-ni (Albania) 🇦🇱 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 170.85 µg/m³ |
O3: | 50.0 µg/m³ |
NO2: | 7.75 µg/m³ |
SO2: | 1.45 µg/m³ |
PM2.5: | 6.05 µg/m³ |
PM10: | 6.85 µg/m³ |