Thời tiết tại Alajuela, Costa Rica 🇨🇷
22.2°C
cảm giác như 24.7°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Alajuela, Costa Rica vào 18:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 94% |
| 🌬️ Gió: | 6.5 kph (52°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:33 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:12 PM |
Dự báo 7 ngày cho Alajuela, Costa Rica 🇨🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
27.3°C
17.3°C
10.1°C
65%
9.4 kph
0.0 mm
2.0
05:33 AM
05:12 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.6°C
18.3°C
12.1°C
81%
7.6 kph
2.5 mm
2.0
05:34 AM
05:12 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.5°C
18.4°C
13.8°C
84%
7.2 kph
3.3 mm
2.0
05:34 AM
05:12 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa vừa
26.9°C
18.2°C
12.8°C
87%
7.9 kph
5.7 mm
2.0
05:35 AM
05:12 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
24.9°C
18.2°C
15.3°C
90%
7.6 kph
1.9 mm
0.0
05:35 AM
05:12 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
24.3°C
19.0°C
15.8°C
88%
7.2 kph
1.9 mm
4.0
05:36 AM
05:12 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Mưa lả tả gần đó
25.4°C
18.3°C
14.7°C
87%
6.5 kph
0.6 mm
4.0
05:36 AM
05:12 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Alajuela, Costa Rica 🇨🇷
Tuesday, November 18, 2025
29.0°C
24.0°C
18.0°C
13.0°C
8.0°C
19
14.0°
↑
7.0 km/h
20
14.0°
↑
7.0 km/h
21
13.0°
↑
7.0 km/h
22
13.0°
↑
8.0 km/h
23
13.0°
↑
8.0 km/h
12.0°
↑
8.0 km/h
1
12.0°
↑
8.0 km/h
2
11.0°
↑
9.0 km/h
3
11.0°
↑
9.0 km/h
4
10.0°
↑
9.0 km/h
5
10.0°
↑
9.0 km/h
6
10.0°
↑
9.0 km/h
7
14.0°
↑
8.0 km/h
8
19.0°
↑
6.0 km/h
9
24.0°
↑
4.0 km/h
10
26.0°
↑
3.0 km/h
11
27.0°
↑
2.0 km/h
12
27.0°
↑
2.0 km/h
13
27.0°
↑
1.0 km/h
14
26.0°
↑
1.0 km/h
15
25.0°
↑
1.0 km/h
16
23.0°
↑
1.0 km/h
17
19.0°
↑
3.0 km/h
18
15.0°
↑
7.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Alajuela, Costa Rica 🇨🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 214.85 µg/m³ |
| O3: | 22.0 µg/m³ |
| NO2: | 18.45 µg/m³ |
| SO2: | 3.35 µg/m³ |
| PM2.5: | 13.55 µg/m³ |
| PM10: | 14.15 µg/m³ |