Thời tiết tại Turrialba, Costa Rica 🇨🇷
25.2°C
cảm giác như 26.5°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Turrialba, Costa Rica vào 16:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 54% |
| 🌬️ Gió: | 5.8 kph (32°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:32 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:11 PM |
Dự báo 7 ngày cho Turrialba, Costa Rica 🇨🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
23.1°C
14.8°C
9.5°C
60%
7.9 kph
0.0 mm
3.0
05:32 AM
05:11 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
22.7°C
15.7°C
11.1°C
81%
7.2 kph
1.2 mm
2.0
05:32 AM
05:11 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
22.9°C
16.7°C
12.8°C
88%
7.6 kph
3.4 mm
2.0
05:33 AM
05:11 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
23.0°C
16.0°C
11.9°C
87%
7.6 kph
3.3 mm
2.0
05:33 AM
05:11 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
20.9°C
14.7°C
12.6°C
92%
7.9 kph
1.5 mm
0.0
05:34 AM
05:11 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
22.7°C
16.0°C
12.1°C
87%
7.6 kph
0.7 mm
4.0
05:34 AM
05:11 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Mưa lả tả gần đó
22.7°C
16.8°C
13.8°C
86%
6.5 kph
0.4 mm
4.0
05:35 AM
05:11 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Turrialba, Costa Rica 🇨🇷
Wednesday, November 19, 2025
24.0°C
20.0°C
16.0°C
13.0°C
9.0°C
17
15.0°
↑
5.0 km/h
18
12.0°
↑
5.0 km/h
19
12.0°
↑
5.0 km/h
20
12.0°
↑
5.0 km/h
21
11.0°
↑
5.0 km/h
22
11.0°
↑
5.0 km/h
23
11.0°
↑
5.0 km/h
11.0°
↑
5.0 km/h
1
11.0°
↑
5.0 km/h
2
11.0°
↑
5.0 km/h
3
11.0°
↑
5.0 km/h
4
11.0°
↑
5.0 km/h
5
11.0°
↑
5.0 km/h
6
12.0°
↑
5.0 km/h
7
14.0°
↑
6.0 km/h
8
17.0°
↑
7.0 km/h
9
19.0°
↑
7.0 km/h
10
22.0°
↑
7.0 km/h
11
23.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
12
23.0°
0.1 mm
↑
7.0 km/h
13
22.0°
0.1 mm
↑
7.0 km/h
14
21.0°
0.2 mm
↑
6.0 km/h
15
20.0°
0.4 mm
↑
5.0 km/h
16
18.0°
0.2 mm
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Turrialba, Costa Rica 🇨🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 164.85 µg/m³ |
| O3: | 37.0 µg/m³ |
| NO2: | 9.35 µg/m³ |
| SO2: | 2.15 µg/m³ |
| PM2.5: | 6.85 µg/m³ |
| PM10: | 7.25 µg/m³ |