Thời tiết tại Liberia, Costa Rica 🇨🇷
21.5°C
cảm giác như 21.5°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Liberia, Costa Rica vào 5:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 91% |
| 🌬️ Gió: | 4.3 kph (66°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 6% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:40 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:16 PM |
Dự báo 7 ngày cho Liberia, Costa Rica 🇨🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.2°C
24.6°C
21.5°C
80%
9.0 kph
0.2 mm
2.0
05:40 AM
05:16 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.1°C
24.2°C
21.0°C
83%
5.8 kph
1.2 mm
2.0
05:40 AM
05:16 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.2°C
24.3°C
21.5°C
84%
6.5 kph
2.1 mm
2.0
05:40 AM
05:16 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.3°C
24.7°C
21.4°C
82%
6.1 kph
1.2 mm
2.0
05:41 AM
05:16 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.3°C
23.8°C
21.7°C
84%
9.4 kph
0.3 mm
0.0
05:41 AM
05:17 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Có mây
29.3°C
24.8°C
21.9°C
80%
10.1 kph
0.0 mm
6.0
05:42 AM
05:17 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Nhiều nắng
29.2°C
24.3°C
20.9°C
78%
6.5 kph
0.1 mm
6.0
05:42 AM
05:17 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Liberia, Costa Rica 🇨🇷
Wednesday, November 19, 2025
31.0°C
28.0°C
25.0°C
22.0°C
19.0°C
6
22.0°
↑
4.0 km/h
7
23.0°
↑
4.0 km/h
8
25.0°
↑
4.0 km/h
9
26.0°
↑
5.0 km/h
10
28.0°
↑
6.0 km/h
11
29.0°
↑
6.0 km/h
12
29.0°
↑
7.0 km/h
13
29.0°
↑
6.0 km/h
14
29.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
15
29.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
16
28.0°
0.1 mm
↑
3.0 km/h
17
26.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
18
24.0°
↑
9.0 km/h
19
24.0°
↑
8.0 km/h
20
23.0°
↑
6.0 km/h
21
23.0°
↑
5.0 km/h
22
22.0°
↑
5.0 km/h
23
22.0°
↑
4.0 km/h
22.0°
↑
4.0 km/h
1
22.0°
↑
5.0 km/h
2
21.0°
↑
5.0 km/h
3
21.0°
↑
5.0 km/h
4
21.0°
↑
5.0 km/h
5
21.0°
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Liberia, Costa Rica 🇨🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 110.85 µg/m³ |
| O3: | 53.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.25 µg/m³ |
| SO2: | 1.05 µg/m³ |
| PM2.5: | 2.55 µg/m³ |
| PM10: | 3.05 µg/m³ |