Thời tiết tại Granada, Ni-ca-ra-goa (Nicaragua) 🇳🇮
23.3°C
cảm giác như 25.6°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Granada, Ni-ca-ra-goa (Nicaragua) vào 2:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 91% |
| 🌬️ Gió: | 6.1 kph (78°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1010.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 50% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:42 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:16 PM |
Dự báo 7 ngày cho Granada, Ni-ca-ra-goa (Nicaragua) 🇳🇮
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 16. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.5°C
25.2°C
22.8°C
82%
10.8 kph
0.9 mm
2.0
05:42 AM
05:16 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.1°C
25.2°C
22.3°C
81%
10.1 kph
0.3 mm
2.0
05:42 AM
05:16 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.9°C
25.0°C
22.4°C
83%
17.6 kph
1.8 mm
2.0
05:43 AM
05:16 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.3°C
25.0°C
22.3°C
84%
18.7 kph
1.9 mm
2.0
05:43 AM
05:16 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.6°C
23.9°C
21.8°C
86%
18.0 kph
0.8 mm
0.0
05:44 AM
05:16 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.7°C
24.9°C
22.3°C
84%
17.6 kph
0.9 mm
5.0
05:44 AM
05:16 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.7°C
25.0°C
22.3°C
83%
22.7 kph
0.2 mm
5.0
05:44 AM
05:16 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Granada, Ni-ca-ra-goa (Nicaragua) 🇳🇮
Sunday, November 16, 2025
30.0°C
28.0°C
25.0°C
22.0°C
20.0°C
3
23.0°
↑
6.0 km/h
4
23.0°
↑
5.0 km/h
5
23.0°
↑
5.0 km/h
6
23.0°
↑
5.0 km/h
7
24.0°
↑
5.0 km/h
8
25.0°
↑
7.0 km/h
9
27.0°
↑
8.0 km/h
10
28.0°
↑
11.0 km/h
11
28.0°
↑
11.0 km/h
12
28.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
13
28.0°
↑
10.0 km/h
14
28.0°
↑
10.0 km/h
15
28.0°
↑
8.0 km/h
16
27.0°
↑
6.0 km/h
17
26.0°
↑
5.0 km/h
18
25.0°
↑
4.0 km/h
19
24.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
20
24.0°
0.3 mm
↑
3.0 km/h
21
24.0°
0.4 mm
↑
2.0 km/h
22
24.0°
0.1 mm
↑
1.0 km/h
23
24.0°
0.1 mm
↑
1.0 km/h
23.0°
0.0 mm
↑
1.0 km/h
1
23.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
2
23.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Granada, Ni-ca-ra-goa (Nicaragua) 🇳🇮 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 119.85 µg/m³ |
| O3: | 47.0 µg/m³ |
| NO2: | 3.25 µg/m³ |
| SO2: | 2.65 µg/m³ |
| PM2.5: | 4.95 µg/m³ |
| PM10: | 5.05 µg/m³ |