Thời tiết tại Estelí, Ni-ca-ra-goa (Nicaragua) 🇳🇮
19.4°C
cảm giác như 19.4°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Estelí, Ni-ca-ra-goa (Nicaragua) vào 21:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 93% |
| 🌬️ Gió: | 6.8 kph (50°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 24% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:46 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:16 PM |
Dự báo 7 ngày cho Estelí, Ni-ca-ra-goa (Nicaragua) 🇳🇮
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
26.5°C
21.4°C
18.2°C
82%
9.0 kph
0.4 mm
2.0
05:46 AM
05:16 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
25.4°C
20.4°C
17.1°C
79%
12.6 kph
0.0 mm
2.0
05:46 AM
05:16 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
25.8°C
20.3°C
16.4°C
82%
9.7 kph
0.3 mm
2.0
05:47 AM
05:16 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
26.1°C
20.6°C
16.6°C
82%
8.6 kph
0.7 mm
2.0
05:47 AM
05:16 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
24.8°C
19.5°C
17.0°C
88%
12.2 kph
0.3 mm
0.0
05:48 AM
05:16 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Có mây
25.1°C
20.5°C
17.2°C
82%
14.4 kph
0.0 mm
6.0
05:48 AM
05:16 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
24.9°C
20.0°C
16.8°C
80%
12.2 kph
0.0 mm
5.0
05:49 AM
05:16 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Estelí, Ni-ca-ra-goa (Nicaragua) 🇳🇮
Monday, November 17, 2025
28.0°C
25.0°C
22.0°C
19.0°C
16.0°C
22
19.0°
↑
7.0 km/h
23
19.0°
↑
7.0 km/h
18.0°
↑
6.0 km/h
1
18.0°
↑
7.0 km/h
2
18.0°
↑
7.0 km/h
3
18.0°
↑
7.0 km/h
4
18.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
5
18.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
6
19.0°
↑
8.0 km/h
7
21.0°
↑
6.0 km/h
8
22.0°
↑
7.0 km/h
9
24.0°
↑
7.0 km/h
10
25.0°
↑
8.0 km/h
11
26.0°
↑
8.0 km/h
12
26.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
13
26.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
14
26.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
15
25.0°
0.2 mm
↑
8.0 km/h
16
24.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
17
22.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
18
21.0°
↑
6.0 km/h
19
20.0°
↑
8.0 km/h
20
20.0°
↑
9.0 km/h
21
20.0°
↑
9.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Estelí, Ni-ca-ra-goa (Nicaragua) 🇳🇮 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 138.85 µg/m³ |
| O3: | 19.0 µg/m³ |
| NO2: | 8.95 µg/m³ |
| SO2: | 1.45 µg/m³ |
| PM2.5: | 6.15 µg/m³ |
| PM10: | 6.45 µg/m³ |