Thời tiết tại Jamnagar, Ấn Độ 🇮🇳

25.3°C
cảm giác như 28.1°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Jamnagar, Ấn Độ vào 4:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 88% |
🌬️ Gió: | 20.9 kph (162°) |
🌡️ Áp suất: | 1008.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 22% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:42 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:34 PM |
Dự báo 7 ngày cho Jamnagar, Ấn Độ 🇮🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
30.8°C
27.7°C
25.1°C
77%
24.5 kph
5.4 mm
2.0
06:42 AM
06:34 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.6°C
27.7°C
25.6°C
77%
25.2 kph
0.6 mm
2.0
06:42 AM
06:33 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.6°C
28.1°C
25.6°C
72%
30.2 kph
0.3 mm
2.0
06:43 AM
06:32 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
31.9°C
28.1°C
25.5°C
69%
27.4 kph
0.0 mm
2.0
06:43 AM
06:31 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
31.9°C
26.8°C
25.2°C
71%
27.4 kph
0.0 mm
7.0
06:43 AM
06:30 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
27.7°C
26.0°C
23.8°C
73%
28.8 kph
0.6 mm
6.0
06:44 AM
06:30 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Jamnagar, Ấn Độ 🇮🇳
Saturday, October 04, 2025
32.0°C
30.0°C
28.0°C
25.0°C
23.0°C
5

25.0°
↑
19.0 km/h
6

25.0°
↑
18.0 km/h
7

25.0°
↑
19.0 km/h
8

26.0°
↑
24.0 km/h
9

28.0°
↑
24.0 km/h
10

29.0°
0.0 mm
↑
24.0 km/h
11

30.0°
0.5 mm
↑
23.0 km/h
12

30.0°
0.9 mm
↑
22.0 km/h
13

31.0°
0.9 mm
↑
24.0 km/h
14

31.0°
1.3 mm
↑
23.0 km/h
15

31.0°
1.7 mm
↑
23.0 km/h
16

31.0°
0.0 mm
↑
23.0 km/h
17

30.0°
0.0 mm
↑
24.0 km/h
18

29.0°
↑
21.0 km/h
19

28.0°
↑
20.0 km/h
20

28.0°
↑
19.0 km/h
21

27.0°
↑
18.0 km/h
22

27.0°
↑
18.0 km/h
23

26.0°
↑
19.0 km/h

26.0°
↑
18.0 km/h
1

26.0°
↑
16.0 km/h
2

26.0°
↑
13.0 km/h
3

26.0°
↑
13.0 km/h
4

26.0°
0.1 mm
↑
14.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Jamnagar, Ấn Độ 🇮🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 150.85 µg/m³ |
O3: | 33.0 µg/m³ |
NO2: | 8.65 µg/m³ |
SO2: | 4.75 µg/m³ |
PM2.5: | 12.65 µg/m³ |
PM10: | 23.45 µg/m³ |