Thời tiết tại Belagavi, Ấn Độ 🇮🇳

20.6°C
cảm giác như 20.6°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Belagavi, Ấn Độ vào 19:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 97% |
🌬️ Gió: | 10.8 kph (261°) |
🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 0.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 100% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:22 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:19 PM |
Dự báo 7 ngày cho Belagavi, Ấn Độ 🇮🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
26.7°C
21.8°C
18.4°C
88%
17.3 kph
1.6 mm
2.0
06:22 AM
06:19 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
27.1°C
21.8°C
19.0°C
86%
19.4 kph
0.2 mm
2.0
06:22 AM
06:18 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều mây
26.8°C
21.4°C
17.1°C
83%
17.6 kph
0.0 mm
3.0
06:22 AM
06:17 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
27.6°C
21.6°C
17.7°C
84%
17.6 kph
0.6 mm
3.0
06:22 AM
06:16 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.2°C
22.2°C
18.3°C
82%
12.2 kph
0.8 mm
3.0
06:23 AM
06:16 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
26.7°C
21.4°C
19.0°C
89%
10.8 kph
4.3 mm
5.0
06:23 AM
06:15 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
26.4°C
22.9°C
20.4°C
83%
11.9 kph
3.7 mm
5.0
06:23 AM
06:14 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Belagavi, Ấn Độ 🇮🇳
Saturday, October 04, 2025
29.0°C
26.0°C
23.0°C
20.0°C
17.0°C
20

20.0°
↑
9.0 km/h
21

20.0°
↑
9.0 km/h
22

20.0°
↑
8.0 km/h
23

20.0°
↑
9.0 km/h

20.0°
↑
10.0 km/h
1

20.0°
↑
10.0 km/h
2

20.0°
↑
10.0 km/h
3

20.0°
↑
10.0 km/h
4

20.0°
↑
11.0 km/h
5

20.0°
↑
10.0 km/h
6

20.0°
↑
10.0 km/h
7

20.0°
↑
9.0 km/h
8

21.0°
↑
9.0 km/h
9

23.0°
↑
10.0 km/h
10

25.0°
↑
12.0 km/h
11

26.0°
↑
13.0 km/h
12

27.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
13

27.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
14

26.0°
0.1 mm
↑
18.0 km/h
15

25.0°
0.1 mm
↑
19.0 km/h
16

24.0°
0.0 mm
↑
19.0 km/h
17

23.0°
0.0 mm
↑
17.0 km/h
18

21.0°
↑
14.0 km/h
19

20.0°
↑
12.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Belagavi, Ấn Độ 🇮🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 122.85 µg/m³ |
O3: | 59.0 µg/m³ |
NO2: | 2.05 µg/m³ |
SO2: | 2.35 µg/m³ |
PM2.5: | 4.95 µg/m³ |
PM10: | 7.25 µg/m³ |