Thời tiết tại Belagavi, Ấn Độ 🇮🇳
25.2°C
cảm giác như 25.5°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Belagavi, Ấn Độ vào 13:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 40% |
| 🌬️ Gió: | 16.2 kph (79°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 8.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:35 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:58 PM |
Dự báo 7 ngày cho Belagavi, Ấn Độ 🇮🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 16. thg 11
Nhiều nắng
25.5°C
18.9°C
13.4°C
53%
18.4 kph
0.0 mm
2.0
06:35 AM
05:58 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
25.6°C
18.9°C
13.3°C
49%
20.2 kph
0.0 mm
2.0
06:35 AM
05:58 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
26.2°C
19.5°C
13.8°C
51%
18.7 kph
0.0 mm
2.0
06:36 AM
05:58 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
26.6°C
20.3°C
14.8°C
50%
17.3 kph
0.0 mm
2.0
06:37 AM
05:58 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
26.9°C
20.8°C
15.6°C
45%
15.5 kph
0.0 mm
3.0
06:37 AM
05:58 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
27.2°C
20.6°C
15.4°C
41%
14.4 kph
0.0 mm
6.0
06:38 AM
05:58 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Có mây
26.0°C
22.2°C
17.3°C
64%
19.8 kph
0.1 mm
6.0
06:38 AM
05:58 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Belagavi, Ấn Độ 🇮🇳
Sunday, November 16, 2025
27.0°C
23.0°C
19.0°C
15.0°C
11.0°C
14
26.0°
↑
16.0 km/h
15
25.0°
↑
14.0 km/h
16
25.0°
↑
11.0 km/h
17
22.0°
↑
8.0 km/h
18
20.0°
↑
8.0 km/h
19
19.0°
↑
7.0 km/h
20
18.0°
↑
7.0 km/h
21
18.0°
↑
8.0 km/h
22
17.0°
↑
8.0 km/h
23
16.0°
↑
8.0 km/h
16.0°
↑
8.0 km/h
1
16.0°
↑
8.0 km/h
2
15.0°
↑
8.0 km/h
3
15.0°
↑
9.0 km/h
4
14.0°
↑
9.0 km/h
5
14.0°
↑
10.0 km/h
6
13.0°
↑
9.0 km/h
7
14.0°
↑
9.0 km/h
8
18.0°
↑
13.0 km/h
9
20.0°
↑
18.0 km/h
10
22.0°
↑
20.0 km/h
11
23.0°
↑
19.0 km/h
12
24.0°
↑
19.0 km/h
13
25.0°
↑
18.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Belagavi, Ấn Độ 🇮🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 4 (Trung bình) |
| CO: | 449.85 µg/m³ |
| O3: | 99.0 µg/m³ |
| NO2: | 10.15 µg/m³ |
| SO2: | 16.25 µg/m³ |
| PM2.5: | 36.05 µg/m³ |
| PM10: | 38.15 µg/m³ |