Thời tiết tại Kolhāpur, Ấn Độ 🇮🇳

22.4°C
cảm giác như 24.8°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Kolhāpur, Ấn Độ vào 18:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 91% |
🌬️ Gió: | 12.2 kph (258°) |
🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 31% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:23 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:20 PM |
Dự báo 7 ngày cho Kolhāpur, Ấn Độ 🇮🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.0°C
22.8°C
19.2°C
87%
18.4 kph
1.5 mm
2.0
06:23 AM
06:20 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
27.7°C
22.6°C
19.6°C
87%
20.2 kph
0.3 mm
2.0
06:24 AM
06:19 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều mây
27.6°C
22.1°C
18.5°C
84%
17.6 kph
0.1 mm
3.0
06:24 AM
06:18 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.5°C
22.3°C
18.3°C
84%
17.3 kph
0.4 mm
2.0
06:24 AM
06:17 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.5°C
23.1°C
18.9°C
81%
13.0 kph
0.4 mm
3.0
06:24 AM
06:17 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.4°C
22.3°C
20.2°C
88%
10.4 kph
2.0 mm
5.0
06:24 AM
06:16 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.4°C
23.7°C
20.6°C
82%
11.5 kph
1.9 mm
5.0
06:24 AM
06:15 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Kolhāpur, Ấn Độ 🇮🇳
Saturday, October 04, 2025
29.0°C
26.0°C
23.0°C
20.0°C
17.0°C
19

22.0°
↑
10.0 km/h
20

21.0°
↑
9.0 km/h
21

21.0°
↑
9.0 km/h
22

21.0°
↑
8.0 km/h
23

20.0°
↑
8.0 km/h

20.0°
↑
8.0 km/h
1

20.0°
↑
8.0 km/h
2

20.0°
↑
7.0 km/h
3

20.0°
↑
7.0 km/h
4

20.0°
↑
8.0 km/h
5

20.0°
↑
8.0 km/h
6

20.0°
↑
8.0 km/h
7

21.0°
↑
8.0 km/h
8

22.0°
↑
9.0 km/h
9

24.0°
↑
9.0 km/h
10

26.0°
↑
11.0 km/h
11

27.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
12

28.0°
0.1 mm
↑
14.0 km/h
13

28.0°
0.1 mm
↑
17.0 km/h
14

27.0°
0.1 mm
↑
19.0 km/h
15

26.0°
0.0 mm
↑
20.0 km/h
16

26.0°
0.0 mm
↑
20.0 km/h
17

24.0°
↑
17.0 km/h
18

22.0°
↑
13.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Kolhāpur, Ấn Độ 🇮🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 123.85 µg/m³ |
O3: | 57.0 µg/m³ |
NO2: | 1.95 µg/m³ |
SO2: | 1.55 µg/m³ |
PM2.5: | 4.15 µg/m³ |
PM10: | 5.35 µg/m³ |