Thời tiết tại Kolhāpur, Ấn Độ 🇮🇳
20.4°C
cảm giác như 20.4°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Kolhāpur, Ấn Độ vào 21:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 43% |
| 🌬️ Gió: | 7.2 kph (60°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1018.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 3.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:38 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:58 PM |
Dự báo 7 ngày cho Kolhāpur, Ấn Độ 🇮🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
27.2°C
19.6°C
13.4°C
45%
16.6 kph
0.0 mm
2.0
06:38 AM
05:58 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
27.4°C
19.9°C
13.6°C
46%
14.8 kph
0.0 mm
2.0
06:38 AM
05:58 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
28.3°C
20.9°C
14.7°C
46%
13.0 kph
0.0 mm
2.0
06:39 AM
05:58 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
28.7°C
21.3°C
15.4°C
41%
11.2 kph
0.0 mm
2.0
06:39 AM
05:58 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
28.5°C
21.2°C
15.0°C
41%
13.3 kph
0.0 mm
2.0
06:40 AM
05:58 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
29.5°C
23.0°C
17.4°C
54%
13.7 kph
0.0 mm
6.0
06:41 AM
05:58 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
30.2°C
24.8°C
20.1°C
64%
15.8 kph
0.0 mm
6.0
06:41 AM
05:58 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Kolhāpur, Ấn Độ 🇮🇳
Monday, November 17, 2025
29.0°C
24.0°C
20.0°C
16.0°C
11.0°C
22
17.0°
↑
6.0 km/h
23
17.0°
↑
7.0 km/h
16.0°
↑
7.0 km/h
1
16.0°
↑
6.0 km/h
2
15.0°
↑
6.0 km/h
3
15.0°
↑
6.0 km/h
4
14.0°
↑
7.0 km/h
5
14.0°
↑
7.0 km/h
6
14.0°
↑
6.0 km/h
7
15.0°
↑
7.0 km/h
8
18.0°
↑
10.0 km/h
9
20.0°
↑
12.0 km/h
10
23.0°
↑
14.0 km/h
11
25.0°
↑
14.0 km/h
12
26.0°
↑
15.0 km/h
13
27.0°
↑
14.0 km/h
14
27.0°
↑
13.0 km/h
15
27.0°
↑
12.0 km/h
16
27.0°
↑
9.0 km/h
17
24.0°
↑
8.0 km/h
18
21.0°
↑
8.0 km/h
19
20.0°
↑
8.0 km/h
20
20.0°
↑
7.0 km/h
21
19.0°
↑
7.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Kolhāpur, Ấn Độ 🇮🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
| CO: | 474.85 µg/m³ |
| O3: | 157.0 µg/m³ |
| NO2: | 7.25 µg/m³ |
| SO2: | 8.65 µg/m³ |
| PM2.5: | 32.35 µg/m³ |
| PM10: | 33.55 µg/m³ |