Thời tiết tại Hubballi, Ấn Độ 🇮🇳
17.8°C
cảm giác như 17.8°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Hubballi, Ấn Độ vào 6:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 93% |
| 🌬️ Gió: | 14.0 kph (61°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 37% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:33 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:56 PM |
Dự báo 7 ngày cho Hubballi, Ấn Độ 🇮🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Có mây
26.7°C
22.5°C
17.8°C
70%
20.9 kph
0.0 mm
1.0
06:33 AM
05:56 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
28.9°C
23.3°C
18.1°C
49%
20.2 kph
0.0 mm
2.0
06:34 AM
05:56 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
29.4°C
23.6°C
18.3°C
48%
16.9 kph
0.0 mm
2.0
06:34 AM
05:56 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
30.1°C
24.8°C
19.2°C
62%
20.9 kph
0.0 mm
2.0
06:35 AM
05:56 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Có mây
30.9°C
25.8°C
20.9°C
62%
19.8 kph
0.1 mm
3.0
06:35 AM
05:56 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Có mây
30.5°C
25.7°C
21.2°C
59%
15.5 kph
0.0 mm
7.0
06:36 AM
05:56 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Nhiều nắng
29.1°C
24.7°C
21.1°C
55%
16.2 kph
0.0 mm
6.0
06:36 AM
05:56 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Hubballi, Ấn Độ 🇮🇳
Wednesday, November 19, 2025
28.0°C
25.0°C
22.0°C
19.0°C
16.0°C
7
19.0°
↑
15.0 km/h
8
21.0°
↑
20.0 km/h
9
23.0°
↑
21.0 km/h
10
25.0°
0.0 mm
↑
21.0 km/h
11
26.0°
0.0 mm
↑
20.0 km/h
12
27.0°
0.0 mm
↑
18.0 km/h
13
27.0°
↑
17.0 km/h
14
27.0°
↑
15.0 km/h
15
27.0°
↑
13.0 km/h
16
26.0°
↑
12.0 km/h
17
25.0°
↑
12.0 km/h
18
24.0°
↑
12.0 km/h
19
24.0°
↑
13.0 km/h
20
23.0°
↑
14.0 km/h
21
23.0°
↑
13.0 km/h
22
22.0°
↑
14.0 km/h
23
22.0°
↑
14.0 km/h
22.0°
↑
16.0 km/h
1
22.0°
↑
19.0 km/h
2
20.0°
↑
18.0 km/h
3
20.0°
↑
17.0 km/h
4
19.0°
↑
15.0 km/h
5
18.0°
↑
14.0 km/h
6
18.0°
↑
14.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Hubballi, Ấn Độ 🇮🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
| CO: | 383.85 µg/m³ |
| O3: | 78.0 µg/m³ |
| NO2: | 12.35 µg/m³ |
| SO2: | 11.45 µg/m³ |
| PM2.5: | 34.45 µg/m³ |
| PM10: | 34.85 µg/m³ |