Thời tiết tại Sāngli, Ấn Độ 🇮🇳
16.7°C
cảm giác như 16.7°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Sāngli, Ấn Độ vào 2:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 49% |
| 🌬️ Gió: | 11.5 kph (69°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:38 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:56 PM |
Dự báo 7 ngày cho Sāngli, Ấn Độ 🇮🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
28.8°C
21.7°C
15.0°C
43%
13.3 kph
0.0 mm
2.0
06:38 AM
05:56 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
29.4°C
22.2°C
15.9°C
38%
14.8 kph
0.0 mm
2.0
06:38 AM
05:56 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
29.4°C
22.1°C
15.4°C
37%
13.0 kph
0.0 mm
2.0
06:39 AM
05:56 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
30.3°C
23.7°C
16.7°C
52%
15.5 kph
0.0 mm
2.0
06:39 AM
05:56 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
30.0°C
25.8°C
22.9°C
61%
18.7 kph
0.2 mm
6.0
06:40 AM
05:56 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Có mây
30.4°C
25.4°C
20.7°C
61%
15.5 kph
0.1 mm
7.0
06:41 AM
05:56 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Sāngli, Ấn Độ 🇮🇳
Wednesday, November 19, 2025
30.0°C
26.0°C
22.0°C
17.0°C
13.0°C
3
16.0°
↑
11.0 km/h
4
16.0°
↑
10.0 km/h
5
15.0°
↑
10.0 km/h
6
15.0°
↑
10.0 km/h
7
17.0°
↑
10.0 km/h
8
20.0°
↑
12.0 km/h
9
22.0°
↑
13.0 km/h
10
24.0°
↑
13.0 km/h
11
26.0°
↑
13.0 km/h
12
27.0°
↑
12.0 km/h
13
28.0°
↑
11.0 km/h
14
29.0°
↑
10.0 km/h
15
29.0°
↑
9.0 km/h
16
29.0°
↑
9.0 km/h
17
26.0°
↑
8.0 km/h
18
24.0°
↑
10.0 km/h
19
23.0°
↑
12.0 km/h
20
22.0°
↑
13.0 km/h
21
21.0°
↑
13.0 km/h
22
21.0°
↑
13.0 km/h
23
20.0°
↑
12.0 km/h
19.0°
↑
11.0 km/h
1
19.0°
↑
11.0 km/h
2
18.0°
↑
10.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Sāngli, Ấn Độ 🇮🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 3 (Không lành mạnh cho nhóm nhạy cảm) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 7 (Cao) |
| CO: | 478.85 µg/m³ |
| O3: | 70.0 µg/m³ |
| NO2: | 34.45 µg/m³ |
| SO2: | 13.85 µg/m³ |
| PM2.5: | 55.95 µg/m³ |
| PM10: | 56.75 µg/m³ |