Thời tiết tại Mayagüez, Puerto Rico 🇵🇷
26.0°C
cảm giác như 29.7°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Mayagüez, Puerto Rico vào 21:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 84% |
| 🌬️ Gió: | 14.4 kph (69°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 14.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:37 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:51 PM |
Dự báo 7 ngày cho Mayagüez, Puerto Rico 🇵🇷
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
32.2°C
25.8°C
23.0°C
87%
17.6 kph
1.9 mm
2.0
06:38 AM
05:51 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
31.2°C
25.6°C
22.3°C
85%
19.8 kph
0.0 mm
2.0
06:38 AM
05:51 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa vừa
28.9°C
24.3°C
21.1°C
84%
22.3 kph
18.3 mm
2.0
06:39 AM
05:51 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.5°C
24.7°C
22.3°C
73%
22.7 kph
0.1 mm
2.0
06:39 AM
05:51 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.3°C
24.3°C
22.9°C
79%
20.9 kph
0.8 mm
0.0
06:40 AM
05:51 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.8°C
25.4°C
23.6°C
74%
24.1 kph
0.1 mm
6.0
06:41 AM
05:51 PM
Waxing Crescent
Th 4 26. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.8°C
25.6°C
23.2°C
74%
20.5 kph
0.2 mm
6.0
06:41 AM
05:51 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Mayagüez, Puerto Rico 🇵🇷
Wednesday, November 19, 2025
32.0°C
29.0°C
26.0°C
24.0°C
21.0°C
22
25.0°
↑
16.0 km/h
23
24.0°
↑
17.0 km/h
24.0°
↑
18.0 km/h
1
23.0°
↑
16.0 km/h
2
23.0°
↑
14.0 km/h
3
23.0°
↑
13.0 km/h
4
24.0°
↑
14.0 km/h
5
24.0°
↑
16.0 km/h
6
24.0°
↑
16.0 km/h
7
24.0°
↑
15.0 km/h
8
25.0°
↑
13.0 km/h
9
26.0°
↑
12.0 km/h
10
29.0°
↑
11.0 km/h
11
31.0°
↑
9.0 km/h
12
30.0°
↑
6.0 km/h
13
30.0°
↑
10.0 km/h
14
29.0°
↑
14.0 km/h
15
29.0°
↑
16.0 km/h
16
28.0°
↑
18.0 km/h
17
27.0°
1.9 mm
↑
17.0 km/h
18
26.0°
↑
16.0 km/h
19
25.0°
↑
15.0 km/h
20
24.0°
↑
15.0 km/h
21
24.0°
↑
17.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Mayagüez, Puerto Rico 🇵🇷 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 100.85 µg/m³ |
| O3: | 43.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.65 µg/m³ |
| SO2: | 1.15 µg/m³ |
| PM2.5: | 2.55 µg/m³ |
| PM10: | 3.35 µg/m³ |