Thời tiết tại Kamsar, Ghi-nê (Guinea) 🇬🇳

27.5°C
cảm giác như 31.8°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Kamsar, Ghi-nê (Guinea) vào 17:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 83% |
🌬️ Gió: | 11.2 kph (206°) |
🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 9.0 km |
🌧️ Mưa: | 1.3 mm |
☁️ Mây che phủ: | 80% |
☀️ Chỉ số UV: | 2.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:46 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:46 PM |
Dự báo 7 ngày cho Kamsar, Ghi-nê (Guinea) 🇬🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Mưa vừa
32.2°C
26.1°C
23.0°C
85%
11.2 kph
8.2 mm
3.0
06:46 AM
06:46 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
30.5°C
25.4°C
23.2°C
89%
9.7 kph
5.1 mm
2.0
06:46 AM
06:45 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.9°C
25.3°C
22.8°C
89%
9.7 kph
0.9 mm
2.0
06:46 AM
06:45 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
28.6°C
25.1°C
22.6°C
90%
10.8 kph
7.8 mm
2.0
06:46 AM
06:44 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
31.1°C
25.6°C
22.6°C
87%
7.9 kph
8.9 mm
2.0
06:46 AM
06:44 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa vừa
28.4°C
24.8°C
23.4°C
90%
8.3 kph
8.0 mm
5.0
06:46 AM
06:43 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.2°C
24.8°C
22.3°C
90%
9.7 kph
1.4 mm
5.0
06:46 AM
06:43 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Kamsar, Ghi-nê (Guinea) 🇬🇳
Friday, October 03, 2025
32.0°C
29.0°C
26.0°C
24.0°C
21.0°C
18

25.0°
1.6 mm
↑
11.0 km/h
19

24.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
20

24.0°
↑
6.0 km/h
21

24.0°
0.8 mm
↑
5.0 km/h
22

24.0°
↑
5.0 km/h
23

24.0°
↑
4.0 km/h

24.0°
↑
4.0 km/h
1

23.0°
0.6 mm
↑
4.0 km/h
2

23.0°
↑
2.0 km/h
3

23.0°
↑
2.0 km/h
4

24.0°
↑
2.0 km/h
5

24.0°
1.0 mm
↑
3.0 km/h
6

23.0°
1.4 mm
↑
4.0 km/h
7

23.0°
0.2 mm
↑
5.0 km/h
8

24.0°
↑
0.0 km/h
9

24.0°
↑
1.0 km/h
10

25.0°
↑
5.0 km/h
11

26.0°
↑
2.0 km/h
12

28.0°
↑
4.0 km/h
13

30.0°
↑
6.0 km/h
14

30.0°
↑
8.0 km/h
15

30.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
16

30.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
17

29.0°
0.2 mm
↑
10.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Kamsar, Ghi-nê (Guinea) 🇬🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 169.85 µg/m³ |
O3: | 51.0 µg/m³ |
NO2: | 1.45 µg/m³ |
SO2: | 1.05 µg/m³ |
PM2.5: | 8.95 µg/m³ |
PM10: | 19.25 µg/m³ |