Thời tiết tại Cardiff, Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland 🇬🇧
4.4°C
cảm giác như 1.4°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Cardiff, Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland vào 2:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 81% |
| 🌬️ Gió: | 13.0 kph (356°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1019.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 100% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:35 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:20 PM |
Dự báo 7 ngày cho Cardiff, Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland 🇬🇧
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
6.8°C
4.6°C
2.7°C
72%
23.0 kph
0.0 mm
0.0
07:35 AM
04:20 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
8.3°C
5.8°C
2.6°C
80%
31.7 kph
1.2 mm
0.0
07:36 AM
04:19 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
5.6°C
4.5°C
2.1°C
78%
44.6 kph
2.0 mm
0.0
07:38 AM
04:18 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
5.9°C
3.2°C
1.7°C
71%
25.6 kph
0.4 mm
0.0
07:40 AM
04:17 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Có mây
5.9°C
3.2°C
1.4°C
73%
18.7 kph
0.0 mm
0.0
07:41 AM
04:16 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa vừa
10.6°C
8.6°C
7.0°C
84%
37.8 kph
5.1 mm
2.0
07:43 AM
04:14 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Có mây
9.1°C
6.9°C
5.4°C
85%
16.6 kph
0.1 mm
3.0
07:45 AM
04:13 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Cardiff, Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland 🇬🇧
Monday, November 17, 2025
8.0°C
6.0°C
4.0°C
2.0°C
0.0°C
3
4.0°
↑
14.0 km/h
4
4.0°
↑
15.0 km/h
5
4.0°
↑
16.0 km/h
6
4.0°
↑
17.0 km/h
7
4.0°
↑
17.0 km/h
8
4.0°
↑
19.0 km/h
9
5.0°
↑
21.0 km/h
10
5.0°
↑
23.0 km/h
11
6.0°
↑
22.0 km/h
12
6.0°
↑
19.0 km/h
13
7.0°
↑
17.0 km/h
14
7.0°
↑
14.0 km/h
15
6.0°
↑
11.0 km/h
16
5.0°
↑
9.0 km/h
17
4.0°
↑
8.0 km/h
18
4.0°
↑
7.0 km/h
19
4.0°
↑
6.0 km/h
20
3.0°
↑
5.0 km/h
21
3.0°
↑
4.0 km/h
22
3.0°
↑
5.0 km/h
23
3.0°
↑
5.0 km/h
3.0°
↑
6.0 km/h
1
3.0°
↑
8.0 km/h
2
3.0°
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Cardiff, Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland 🇬🇧 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 157.85 µg/m³ |
| O3: | 57.0 µg/m³ |
| NO2: | 7.95 µg/m³ |
| SO2: | 1.65 µg/m³ |
| PM2.5: | 6.95 µg/m³ |
| PM10: | 9.75 µg/m³ |