Thời tiết tại Leicester, Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland 🇬🇧

17.2°C
cảm giác như 17.2°C
Mưa vừa
Thời tiết hiện tại tại Leicester, Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland vào 16:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 88% |
🌬️ Gió: | 38.2 kph (196°) |
🌡️ Áp suất: | 999.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 7.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:10 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:36 PM |
Dự báo 7 ngày cho Leicester, Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland 🇬🇧
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Mưa vừa
16.5°C
15.3°C
13.0°C
90%
45.4 kph
12.2 mm
0.0
07:10 AM
06:36 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
11.6°C
10.6°C
8.7°C
72%
42.5 kph
1.7 mm
0.0
07:11 AM
06:34 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
13.7°C
11.7°C
10.1°C
70%
39.2 kph
0.1 mm
0.0
07:13 AM
06:32 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Có mây
19.4°C
14.3°C
11.5°C
76%
19.4 kph
0.0 mm
1.0
07:15 AM
06:29 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Có mây
17.6°C
13.2°C
10.2°C
79%
24.8 kph
0.0 mm
1.0
07:17 AM
06:27 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Có mây
15.9°C
12.6°C
8.7°C
78%
16.6 kph
0.0 mm
4.0
07:18 AM
06:25 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Có mây
16.1°C
11.1°C
7.1°C
83%
13.3 kph
0.0 mm
4.0
07:20 AM
06:22 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Leicester, Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland 🇬🇧
Friday, October 03, 2025
19.0°C
16.0°C
12.0°C
9.0°C
6.0°C
17

16.0°
↑
41.0 km/h
18

16.0°
0.1 mm
↑
45.0 km/h
19

17.0°
0.5 mm
↑
45.0 km/h
20

17.0°
0.0 mm
↑
44.0 km/h
21

17.0°
0.1 mm
↑
43.0 km/h
22

17.0°
0.4 mm
↑
39.0 km/h
23

14.0°
0.0 mm
↑
35.0 km/h

13.0°
0.3 mm
↑
33.0 km/h
1

12.0°
0.1 mm
↑
31.0 km/h
2

11.0°
0.6 mm
↑
32.0 km/h
3

11.0°
0.1 mm
↑
35.0 km/h
4

10.0°
0.1 mm
↑
37.0 km/h
5

10.0°
0.0 mm
↑
37.0 km/h
6

9.0°
0.0 mm
↑
38.0 km/h
7

9.0°
0.0 mm
↑
39.0 km/h
8

9.0°
↑
41.0 km/h
9

10.0°
0.0 mm
↑
41.0 km/h
10

11.0°
0.0 mm
↑
41.0 km/h
11

12.0°
0.0 mm
↑
42.0 km/h
12

11.0°
0.0 mm
↑
41.0 km/h
13

12.0°
0.1 mm
↑
42.0 km/h
14

10.0°
0.1 mm
↑
40.0 km/h
15

10.0°
0.0 mm
↑
34.0 km/h
16

12.0°
0.1 mm
↑
32.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Leicester, Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland 🇬🇧 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 129.85 µg/m³ |
O3: | 51.0 µg/m³ |
NO2: | 9.45 µg/m³ |
SO2: | 1.25 µg/m³ |
PM2.5: | 3.15 µg/m³ |
PM10: | 3.85 µg/m³ |