Thời tiết tại Ankang, Trung Hoa 🇨🇳

16.4°C
cảm giác như 16.4°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Ankang, Trung Hoa vào 2:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 93% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (68°) |
🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 100% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:40 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:25 PM |
Dự báo 7 ngày cho Ankang, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
19.2°C
16.8°C
15.1°C
93%
5.4 kph
11.7 mm
0.0
06:40 AM
06:25 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
21.6°C
17.7°C
14.9°C
90%
5.0 kph
0.5 mm
0.0
06:40 AM
06:23 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
U ám
25.9°C
20.3°C
16.5°C
84%
6.8 kph
0.0 mm
1.0
06:41 AM
06:22 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều mây
26.3°C
21.6°C
18.1°C
84%
9.0 kph
0.0 mm
1.0
06:42 AM
06:21 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều mây
27.3°C
21.9°C
19.3°C
83%
8.6 kph
0.0 mm
5.0
06:43 AM
06:20 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
23.9°C
19.9°C
16.1°C
85%
11.5 kph
0.1 mm
4.0
06:43 AM
06:18 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Ankang, Trung Hoa 🇨🇳
Saturday, October 04, 2025
21.0°C
19.0°C
17.0°C
15.0°C
13.0°C
3

16.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
4

17.0°
0.6 mm
↑
5.0 km/h
5

16.0°
3.3 mm
↑
2.0 km/h
6

16.0°
4.2 mm
↑
5.0 km/h
7

16.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
8

17.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
9

17.0°
0.2 mm
↑
4.0 km/h
10

17.0°
↑
5.0 km/h
11

18.0°
1.2 mm
↑
5.0 km/h
12

18.0°
0.2 mm
↑
3.0 km/h
13

18.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
14

19.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
15

19.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
16

19.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
17

18.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
18

16.0°
0.2 mm
↑
4.0 km/h
19

16.0°
0.5 mm
↑
4.0 km/h
20

15.0°
0.3 mm
↑
4.0 km/h
21

15.0°
0.3 mm
↑
4.0 km/h
22

15.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
23

15.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h

15.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
1

15.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
2

15.0°
0.2 mm
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Ankang, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 249.85 µg/m³ |
O3: | 70.0 µg/m³ |
NO2: | 7.85 µg/m³ |
SO2: | 3.35 µg/m³ |
PM2.5: | 9.55 µg/m³ |
PM10: | 9.85 µg/m³ |