Thời tiết tại Hán Trung, Trung Hoa 🇨🇳
6.2°C
cảm giác như 6.2°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Hán Trung, Trung Hoa vào 12:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 40% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (242°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1044.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 3.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:25 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:49 PM |
Dự báo 7 ngày cho Hán Trung, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
7.8°C
3.8°C
0.5°C
55%
7.2 kph
0.0 mm
1.0
07:25 AM
05:49 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
U ám
8.7°C
4.0°C
0.1°C
54%
4.3 kph
0.0 mm
1.0
07:26 AM
05:48 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
11.7°C
5.7°C
1.5°C
57%
2.2 kph
0.0 mm
1.0
07:27 AM
05:48 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
12.3°C
6.4°C
1.8°C
56%
5.0 kph
0.0 mm
1.0
07:28 AM
05:47 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Có mây
12.9°C
8.5°C
5.3°C
59%
3.6 kph
0.0 mm
1.0
07:29 AM
05:47 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Có mây
13.3°C
9.0°C
6.1°C
61%
3.2 kph
0.0 mm
3.0
07:30 AM
05:47 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Có mây
11.8°C
7.4°C
3.1°C
54%
12.6 kph
0.0 mm
3.0
07:31 AM
05:46 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Hán Trung, Trung Hoa 🇨🇳
Tuesday, November 18, 2025
9.0°C
6.0°C
4.0°C
1.0°C
-2.0°C
13
7.0°
↑
3.0 km/h
14
8.0°
↑
5.0 km/h
15
8.0°
↑
6.0 km/h
16
8.0°
↑
7.0 km/h
17
7.0°
↑
7.0 km/h
18
5.0°
↑
5.0 km/h
19
4.0°
↑
3.0 km/h
20
4.0°
↑
2.0 km/h
21
3.0°
↑
1.0 km/h
22
3.0°
↑
0.0 km/h
23
2.0°
↑
1.0 km/h
2.0°
↑
1.0 km/h
1
2.0°
↑
2.0 km/h
2
2.0°
↑
1.0 km/h
3
1.0°
↑
1.0 km/h
4
1.0°
↑
1.0 km/h
5
0.0°
↑
3.0 km/h
6
0.0°
↑
1.0 km/h
7
0.0°
↑
1.0 km/h
8
1.0°
↑
4.0 km/h
9
3.0°
↑
3.0 km/h
10
4.0°
↑
2.0 km/h
11
5.0°
↑
2.0 km/h
12
7.0°
↑
1.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Hán Trung, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
| CO: | 301.85 µg/m³ |
| O3: | 34.0 µg/m³ |
| NO2: | 19.85 µg/m³ |
| SO2: | 13.95 µg/m³ |
| PM2.5: | 33.05 µg/m³ |
| PM10: | 39.85 µg/m³ |