Thời tiết tại Hán Trung, Trung Hoa 🇨🇳

17.2°C
cảm giác như 17.2°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Hán Trung, Trung Hoa vào 2:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 98% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (53°) |
🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 0.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.1 mm |
☁️ Mây che phủ: | 100% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:48 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:32 PM |
Dự báo 7 ngày cho Hán Trung, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
17.4°C
16.9°C
16.4°C
97%
5.0 kph
12.4 mm
0.0
06:48 AM
06:32 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
17.3°C
16.6°C
15.9°C
98%
3.6 kph
32.7 mm
0.0
06:49 AM
06:31 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
18.8°C
16.7°C
15.2°C
92%
4.7 kph
6.5 mm
0.0
06:49 AM
06:30 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
24.9°C
20.0°C
16.5°C
88%
5.0 kph
2.8 mm
1.0
06:50 AM
06:29 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
26.0°C
21.5°C
19.4°C
90%
8.6 kph
2.4 mm
5.0
06:51 AM
06:27 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
26.8°C
22.4°C
19.6°C
85%
13.0 kph
1.5 mm
5.0
06:52 AM
06:26 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Hán Trung, Trung Hoa 🇨🇳
Saturday, October 04, 2025
19.0°C
18.0°C
16.0°C
15.0°C
14.0°C
3

17.0°
0.1 mm
↑
3.0 km/h
4

17.0°
0.1 mm
↑
3.0 km/h
5

17.0°
0.2 mm
↑
4.0 km/h
6

17.0°
0.3 mm
↑
3.0 km/h
7

17.0°
0.3 mm
↑
4.0 km/h
8

17.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
9

17.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
10

17.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
11

17.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
12

17.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
13

17.0°
0.4 mm
↑
4.0 km/h
14

17.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
15

17.0°
2.6 mm
↑
4.0 km/h
16

17.0°
0.9 mm
↑
2.0 km/h
17

17.0°
0.3 mm
↑
1.0 km/h
18

16.0°
0.8 mm
↑
1.0 km/h
19

16.0°
0.2 mm
↑
1.0 km/h
20

16.0°
1.4 mm
↑
2.0 km/h
21

16.0°
1.2 mm
↑
1.0 km/h
22

16.0°
1.1 mm
↑
0.0 km/h
23

16.0°
1.6 mm
↑
1.0 km/h

16.0°
4.3 mm
↑
4.0 km/h
1

17.0°
0.4 mm
↑
2.0 km/h
2

17.0°
0.5 mm
↑
3.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Hán Trung, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 277.85 µg/m³ |
O3: | 55.0 µg/m³ |
NO2: | 12.35 µg/m³ |
SO2: | 9.85 µg/m³ |
PM2.5: | 8.75 µg/m³ |
PM10: | 8.95 µg/m³ |