Thời tiết tại Quảng Nguyên, Trung Hoa 🇨🇳

18.7°C
cảm giác như 18.7°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Quảng Nguyên, Trung Hoa vào 2:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 94% |
🌬️ Gió: | 7.2 kph (16°) |
🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.1 mm |
☁️ Mây che phủ: | 82% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:53 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:38 PM |
Dự báo 7 ngày cho Quảng Nguyên, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
18.8°C
18.2°C
17.0°C
95%
7.6 kph
7.1 mm
0.0
06:53 AM
06:38 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
17.9°C
16.3°C
13.9°C
97%
9.0 kph
38.5 mm
0.0
06:53 AM
06:36 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
20.1°C
16.4°C
13.3°C
92%
9.7 kph
19.6 mm
0.0
06:54 AM
06:35 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
25.3°C
20.0°C
17.4°C
90%
13.3 kph
10.8 mm
1.0
06:55 AM
06:34 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa vừa
25.8°C
21.6°C
18.3°C
90%
15.8 kph
16.4 mm
5.0
06:55 AM
06:32 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
26.7°C
23.7°C
21.4°C
84%
15.1 kph
3.3 mm
5.0
06:56 AM
06:31 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Quảng Nguyên, Trung Hoa 🇨🇳
Saturday, October 04, 2025
20.0°C
18.0°C
17.0°C
16.0°C
14.0°C
3

19.0°
0.2 mm
↑
7.0 km/h
4

18.0°
0.3 mm
↑
8.0 km/h
5

18.0°
0.1 mm
↑
7.0 km/h
6

18.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
7

18.0°
0.1 mm
↑
7.0 km/h
8

19.0°
0.2 mm
↑
6.0 km/h
9

19.0°
0.3 mm
↑
7.0 km/h
10

19.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
11

19.0°
0.6 mm
↑
6.0 km/h
12

18.0°
1.1 mm
↑
6.0 km/h
13

18.0°
0.9 mm
↑
6.0 km/h
14

18.0°
1.1 mm
↑
6.0 km/h
15

18.0°
0.6 mm
↑
7.0 km/h
16

18.0°
0.2 mm
↑
7.0 km/h
17

18.0°
0.3 mm
↑
7.0 km/h
18

17.0°
0.1 mm
↑
7.0 km/h
19

17.0°
0.1 mm
↑
7.0 km/h
20

17.0°
0.1 mm
↑
7.0 km/h
21

17.0°
0.1 mm
↑
7.0 km/h
22

17.0°
0.1 mm
↑
7.0 km/h
23

17.0°
0.1 mm
↑
7.0 km/h

17.0°
0.4 mm
↑
7.0 km/h
1

17.0°
0.3 mm
↑
8.0 km/h
2

16.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Quảng Nguyên, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 328.85 µg/m³ |
O3: | 54.0 µg/m³ |
NO2: | 11.85 µg/m³ |
SO2: | 4.95 µg/m³ |
PM2.5: | 6.95 µg/m³ |
PM10: | 6.95 µg/m³ |