Thời tiết tại Miên Dương, Trung Hoa 🇨🇳
11.4°C
cảm giác như 11.5°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Miên Dương, Trung Hoa vào 14:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 48% |
| 🌬️ Gió: | 4.3 kph (261°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1037.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 32% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 3.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:31 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:01 PM |
Dự báo 7 ngày cho Miên Dương, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Có mây
11.6°C
9.3°C
6.7°C
52%
10.4 kph
0.0 mm
1.0
07:31 AM
06:01 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
12.8°C
9.3°C
6.2°C
54%
10.1 kph
0.0 mm
1.0
07:32 AM
06:00 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
14.5°C
10.6°C
7.1°C
57%
5.4 kph
0.0 mm
1.0
07:33 AM
06:00 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
15.2°C
11.4°C
8.0°C
59%
6.8 kph
0.0 mm
1.0
07:34 AM
06:00 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
15.5°C
12.3°C
9.4°C
60%
8.3 kph
0.0 mm
1.0
07:35 AM
05:59 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
15.5°C
12.6°C
9.8°C
59%
5.4 kph
0.0 mm
4.0
07:36 AM
05:59 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
15.2°C
11.6°C
8.9°C
53%
36.4 kph
0.0 mm
4.0
07:37 AM
05:59 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Miên Dương, Trung Hoa 🇨🇳
Tuesday, November 18, 2025
14.0°C
12.0°C
9.0°C
6.0°C
4.0°C
15
12.0°
↑
4.0 km/h
16
12.0°
↑
5.0 km/h
17
11.0°
↑
5.0 km/h
18
11.0°
↑
6.0 km/h
19
10.0°
↑
9.0 km/h
20
10.0°
↑
9.0 km/h
21
9.0°
↑
8.0 km/h
22
9.0°
↑
8.0 km/h
23
9.0°
↑
10.0 km/h
8.0°
↑
10.0 km/h
1
8.0°
↑
10.0 km/h
2
8.0°
↑
8.0 km/h
3
7.0°
↑
6.0 km/h
4
7.0°
↑
5.0 km/h
5
7.0°
↑
5.0 km/h
6
6.0°
↑
4.0 km/h
7
6.0°
↑
4.0 km/h
8
6.0°
↑
3.0 km/h
9
8.0°
↑
4.0 km/h
10
9.0°
↑
7.0 km/h
11
10.0°
↑
9.0 km/h
12
11.0°
↑
9.0 km/h
13
12.0°
↑
8.0 km/h
14
12.0°
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Miên Dương, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 167.85 µg/m³ |
| O3: | 43.0 µg/m³ |
| NO2: | 14.15 µg/m³ |
| SO2: | 3.95 µg/m³ |
| PM2.5: | 11.35 µg/m³ |
| PM10: | 17.95 µg/m³ |