Thời tiết tại Miên Dương, Trung Hoa 🇨🇳

23.2°C
cảm giác như 25.2°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Miên Dương, Trung Hoa vào 17:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 75% |
🌬️ Gió: | 10.4 kph (70°) |
🌡️ Áp suất: | 1008.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 100% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:56 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:42 PM |
Dự báo 7 ngày cho Miên Dương, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
U ám
23.5°C
22.1°C
20.9°C
81%
10.4 kph
0.0 mm
0.0
06:56 AM
06:42 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
21.5°C
20.3°C
19.2°C
88%
20.9 kph
3.6 mm
0.0
06:57 AM
06:41 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
18.1°C
18.3°C
18.0°C
91%
19.4 kph
29.1 mm
0.0
06:58 AM
06:40 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
24.6°C
20.8°C
18.6°C
85%
5.8 kph
0.8 mm
1.0
06:58 AM
06:38 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
26.8°C
23.2°C
20.9°C
82%
6.5 kph
2.6 mm
2.0
06:59 AM
06:37 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
25.6°C
22.8°C
21.5°C
86%
10.8 kph
4.3 mm
5.0
07:00 AM
06:36 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
23.2°C
21.6°C
19.7°C
89%
15.5 kph
2.1 mm
5.0
07:00 AM
06:35 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Miên Dương, Trung Hoa 🇨🇳
Saturday, October 04, 2025
24.0°C
22.0°C
20.0°C
19.0°C
17.0°C
18

22.0°
↑
8.0 km/h
19

22.0°
↑
8.0 km/h
20

21.0°
↑
7.0 km/h
21

21.0°
↑
6.0 km/h
22

21.0°
↑
6.0 km/h
23

21.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h

21.0°
↑
5.0 km/h
1

21.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
2

20.0°
↑
6.0 km/h
3

20.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
4

20.0°
↑
5.0 km/h
5

20.0°
0.2 mm
↑
8.0 km/h
6

20.0°
0.8 mm
↑
6.0 km/h
7

20.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
8

20.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
9

20.0°
0.2 mm
↑
8.0 km/h
10

20.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
11

20.0°
0.1 mm
↑
10.0 km/h
12

20.0°
↑
9.0 km/h
13

21.0°
↑
10.0 km/h
14

21.0°
↑
12.0 km/h
15

22.0°
↑
11.0 km/h
16

22.0°
↑
11.0 km/h
17

21.0°
0.0 mm
↑
11.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Miên Dương, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 4 (Trung bình) |
CO: | 295.85 µg/m³ |
O3: | 22.0 µg/m³ |
NO2: | 39.85 µg/m³ |
SO2: | 11.95 µg/m³ |
PM2.5: | 39.05 µg/m³ |
PM10: | 39.15 µg/m³ |