Thời tiết tại Tự Cống, Trung Hoa 🇨🇳
10.8°C
cảm giác như 9.8°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Tự Cống, Trung Hoa vào 22:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 69% |
| 🌬️ Gió: | 9.0 kph (324°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1034.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 100% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:27 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:05 PM |
Dự báo 7 ngày cho Tự Cống, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Mưa lả tả gần đó
11.5°C
11.9°C
10.6°C
75%
23.8 kph
1.0 mm
0.0
07:27 AM
06:05 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
10.1°C
8.9°C
7.2°C
72%
15.8 kph
1.4 mm
0.0
07:27 AM
06:05 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
13.3°C
9.7°C
6.0°C
60%
11.5 kph
0.0 mm
1.0
07:28 AM
06:04 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
13.9°C
10.9°C
7.4°C
63%
6.1 kph
0.0 mm
1.0
07:29 AM
06:04 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
15.9°C
12.5°C
8.9°C
60%
6.5 kph
0.0 mm
1.0
07:30 AM
06:04 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Có mây
15.3°C
12.7°C
10.6°C
65%
7.9 kph
0.0 mm
4.0
07:31 AM
06:03 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
17.1°C
13.6°C
9.8°C
64%
8.3 kph
0.0 mm
4.0
07:32 AM
06:03 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Tự Cống, Trung Hoa 🇨🇳
Monday, November 17, 2025
12.0°C
10.0°C
8.0°C
7.0°C
5.0°C
23
11.0°
0.0 mm
↑
11.0 km/h
10.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
1
10.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
2
10.0°
0.1 mm
↑
16.0 km/h
3
9.0°
0.1 mm
↑
14.0 km/h
4
9.0°
0.1 mm
↑
13.0 km/h
5
9.0°
0.0 mm
↑
15.0 km/h
6
8.0°
0.1 mm
↑
15.0 km/h
7
8.0°
0.1 mm
↑
14.0 km/h
8
8.0°
0.2 mm
↑
14.0 km/h
9
7.0°
0.2 mm
↑
13.0 km/h
10
7.0°
0.2 mm
↑
14.0 km/h
11
7.0°
0.2 mm
↑
12.0 km/h
12
8.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
13
9.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
14
10.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
15
10.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
16
10.0°
↑
8.0 km/h
17
10.0°
↑
3.0 km/h
18
10.0°
↑
5.0 km/h
19
10.0°
↑
8.0 km/h
20
9.0°
↑
9.0 km/h
21
9.0°
↑
10.0 km/h
22
9.0°
↑
12.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Tự Cống, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 212.85 µg/m³ |
| O3: | 70.0 µg/m³ |
| NO2: | 4.55 µg/m³ |
| SO2: | 8.65 µg/m³ |
| PM2.5: | 11.75 µg/m³ |
| PM10: | 14.45 µg/m³ |