Thời tiết tại Ya'an, Trung Hoa 🇨🇳

20.3°C
cảm giác như 20.3°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Ya'an, Trung Hoa vào 2:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 92% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (315°) |
🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.1 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:03 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:50 PM |
Dự báo 7 ngày cho Ya'an, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
23.6°C
21.4°C
19.7°C
92%
5.8 kph
5.6 mm
1.0
06:03 AM
05:50 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
21.0°C
20.2°C
19.1°C
95%
4.7 kph
2.7 mm
0.0
06:03 AM
05:49 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
22.4°C
20.5°C
18.8°C
94%
4.0 kph
0.5 mm
1.0
06:04 AM
05:48 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
24.5°C
21.4°C
19.7°C
92%
5.4 kph
3.3 mm
1.0
06:04 AM
05:46 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
26.2°C
21.6°C
19.4°C
88%
4.7 kph
0.8 mm
5.0
06:05 AM
05:45 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
27.8°C
23.9°C
21.8°C
81%
4.7 kph
1.2 mm
5.0
06:06 AM
05:44 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Ya'an, Trung Hoa 🇨🇳
Saturday, October 04, 2025
25.0°C
23.0°C
21.0°C
19.0°C
17.0°C
3

20.0°
0.1 mm
↑
2.0 km/h
4

20.0°
0.2 mm
↑
2.0 km/h
5

20.0°
0.2 mm
↑
1.0 km/h
6

20.0°
0.0 mm
↑
1.0 km/h
7

20.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
8

21.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
9

21.0°
↑
1.0 km/h
10

22.0°
↑
1.0 km/h
11

22.0°
↑
1.0 km/h
12

22.0°
0.0 mm
↑
1.0 km/h
13

22.0°
0.0 mm
↑
1.0 km/h
14

22.0°
0.1 mm
↑
2.0 km/h
15

24.0°
0.2 mm
↑
4.0 km/h
16

24.0°
0.2 mm
↑
5.0 km/h
17

23.0°
0.4 mm
↑
6.0 km/h
18

22.0°
0.3 mm
↑
5.0 km/h
19

22.0°
0.3 mm
↑
6.0 km/h
20

22.0°
0.8 mm
↑
6.0 km/h
21

21.0°
0.8 mm
↑
6.0 km/h
22

21.0°
0.9 mm
↑
5.0 km/h
23

21.0°
0.4 mm
↑
5.0 km/h

20.0°
0.4 mm
↑
4.0 km/h
1

20.0°
0.3 mm
↑
3.0 km/h
2

20.0°
0.3 mm
↑
2.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Ya'an, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 3 (Không lành mạnh cho nhóm nhạy cảm) |
Chỉ số UK DEFRA: | 5 (Trung bình) |
CO: | 484.85 µg/m³ |
O3: | 140.0 µg/m³ |
NO2: | 11.75 µg/m³ |
SO2: | 35.95 µg/m³ |
PM2.5: | 43.85 µg/m³ |
PM10: | 43.95 µg/m³ |