Thời tiết tại Đức Dương, Trung Hoa 🇨🇳
11.2°C
cảm giác như 10.0°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Đức Dương, Trung Hoa vào 3:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 47% |
| 🌬️ Gió: | 10.4 kph (81°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1036.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:32 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:03 PM |
Dự báo 7 ngày cho Đức Dương, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
10.9°C
8.8°C
7.1°C
56%
14.0 kph
0.2 mm
1.0
07:32 AM
06:03 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
12.7°C
9.0°C
5.8°C
54%
12.6 kph
0.0 mm
1.0
07:33 AM
06:02 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
13.8°C
10.2°C
6.7°C
57%
7.6 kph
0.0 mm
1.0
07:34 AM
06:02 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
15.3°C
11.3°C
7.6°C
58%
6.5 kph
0.0 mm
1.0
07:35 AM
06:02 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
14.7°C
12.0°C
9.4°C
60%
7.9 kph
0.0 mm
4.0
07:36 AM
06:01 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Có mây
16.6°C
13.1°C
9.8°C
57%
6.8 kph
0.0 mm
4.0
07:37 AM
06:01 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Đức Dương, Trung Hoa 🇨🇳
Tuesday, November 18, 2025
12.0°C
10.0°C
8.0°C
6.0°C
4.0°C
4
8.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
5
8.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
6
7.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
7
7.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
8
7.0°
↑
5.0 km/h
9
7.0°
↑
3.0 km/h
10
8.0°
↑
5.0 km/h
11
8.0°
↑
7.0 km/h
12
9.0°
↑
9.0 km/h
13
10.0°
↑
9.0 km/h
14
11.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
15
11.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
16
11.0°
↑
6.0 km/h
17
11.0°
↑
6.0 km/h
18
10.0°
↑
6.0 km/h
19
10.0°
↑
9.0 km/h
20
9.0°
↑
12.0 km/h
21
8.0°
↑
14.0 km/h
22
8.0°
↑
14.0 km/h
23
8.0°
↑
14.0 km/h
8.0°
↑
13.0 km/h
1
8.0°
↑
12.0 km/h
2
7.0°
↑
9.0 km/h
3
7.0°
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Đức Dương, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
| CO: | 393.85 µg/m³ |
| O3: | 39.0 µg/m³ |
| NO2: | 28.65 µg/m³ |
| SO2: | 22.45 µg/m³ |
| PM2.5: | 25.75 µg/m³ |
| PM10: | 30.55 µg/m³ |