Thời tiết tại Guang’an, Trung Hoa 🇨🇳

22.2°C
cảm giác như 24.8°C
Mưa rào vừa hoặc nặng hạt
Thời tiết hiện tại tại Guang’an, Trung Hoa vào 2:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 99% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (124°) |
🌡️ Áp suất: | 1009.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 7.0 km |
🌧️ Mưa: | 5.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 100% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:48 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:35 PM |
Dự báo 7 ngày cho Guang’an, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
24.5°C
22.9°C
22.2°C
95%
8.6 kph
19.5 mm
1.0
06:48 AM
06:35 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
29.0°C
25.0°C
22.3°C
83%
7.9 kph
5.6 mm
1.0
06:49 AM
06:34 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
29.8°C
25.7°C
22.2°C
80%
6.8 kph
6.9 mm
2.0
06:50 AM
06:33 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.1°C
26.8°C
23.3°C
72%
13.0 kph
2.0 mm
2.0
06:50 AM
06:32 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
31.2°C
27.1°C
24.1°C
66%
12.2 kph
0.0 mm
7.0
06:51 AM
06:30 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
31.8°C
27.7°C
24.2°C
62%
9.7 kph
0.0 mm
7.0
06:52 AM
06:29 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Guang’an, Trung Hoa 🇨🇳
Saturday, October 04, 2025
26.0°C
24.0°C
23.0°C
22.0°C
20.0°C
3

22.0°
0.7 mm
↑
3.0 km/h
4

22.0°
1.6 mm
↑
5.0 km/h
5

22.0°
2.9 mm
↑
3.0 km/h
6

22.0°
1.1 mm
↑
4.0 km/h
7

22.0°
0.8 mm
↑
4.0 km/h
8

22.0°
0.5 mm
↑
4.0 km/h
9

22.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
10

23.0°
0.2 mm
↑
3.0 km/h
11

23.0°
0.2 mm
↑
5.0 km/h
12

23.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
13

23.0°
0.2 mm
↑
3.0 km/h
14

24.0°
0.4 mm
↑
6.0 km/h
15

24.0°
0.4 mm
↑
5.0 km/h
16

24.0°
0.6 mm
↑
6.0 km/h
17

24.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
18

24.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h
19

23.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
20

23.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h
21

23.0°
0.1 mm
↑
7.0 km/h
22

23.0°
↑
6.0 km/h
23

23.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h

23.0°
↑
6.0 km/h
1

23.0°
↑
8.0 km/h
2

23.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Guang’an, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
CO: | 244.85 µg/m³ |
O3: | 79.0 µg/m³ |
NO2: | 14.85 µg/m³ |
SO2: | 15.45 µg/m³ |
PM2.5: | 29.45 µg/m³ |
PM10: | 29.45 µg/m³ |