Thời tiết tại Guang’an, Trung Hoa 🇨🇳
6.3°C
cảm giác như 3.8°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Guang’an, Trung Hoa vào 11:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 79% |
| 🌬️ Gió: | 12.2 kph (17°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1040.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.1 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 100% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:22 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:56 PM |
Dự báo 7 ngày cho Guang’an, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
10.6°C
7.7°C
6.1°C
74%
16.9 kph
3.5 mm
0.0
07:22 AM
05:56 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
12.1°C
8.4°C
5.0°C
69%
11.5 kph
0.0 mm
1.0
07:22 AM
05:55 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
13.5°C
10.3°C
7.3°C
61%
5.8 kph
0.0 mm
1.0
07:23 AM
05:55 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
15.0°C
11.8°C
9.0°C
62%
4.0 kph
0.0 mm
1.0
07:24 AM
05:55 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
15.6°C
12.5°C
9.7°C
64%
5.0 kph
0.0 mm
1.0
07:25 AM
05:54 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Có mây
16.0°C
13.2°C
10.5°C
61%
6.1 kph
0.0 mm
4.0
07:26 AM
05:54 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
17.1°C
13.0°C
10.3°C
61%
13.7 kph
0.0 mm
4.0
07:27 AM
05:54 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Guang’an, Trung Hoa 🇨🇳
Tuesday, November 18, 2025
12.0°C
10.0°C
8.0°C
5.0°C
3.0°C
12
7.0°
↑
11.0 km/h
13
8.0°
↑
10.0 km/h
14
9.0°
↑
11.0 km/h
15
10.0°
↑
11.0 km/h
16
11.0°
↑
9.0 km/h
17
10.0°
↑
6.0 km/h
18
9.0°
↑
2.0 km/h
19
8.0°
↑
3.0 km/h
20
8.0°
↑
7.0 km/h
21
7.0°
↑
8.0 km/h
22
7.0°
↑
9.0 km/h
23
6.0°
↑
10.0 km/h
6.0°
↑
12.0 km/h
1
6.0°
↑
11.0 km/h
2
6.0°
↑
9.0 km/h
3
6.0°
↑
8.0 km/h
4
5.0°
↑
8.0 km/h
5
5.0°
↑
5.0 km/h
6
5.0°
↑
4.0 km/h
7
5.0°
↑
4.0 km/h
8
5.0°
↑
5.0 km/h
9
7.0°
↑
4.0 km/h
10
8.0°
↑
2.0 km/h
11
9.0°
↑
1.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Guang’an, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 200.85 µg/m³ |
| O3: | 46.0 µg/m³ |
| NO2: | 11.25 µg/m³ |
| SO2: | 12.05 µg/m³ |
| PM2.5: | 16.75 µg/m³ |
| PM10: | 17.15 µg/m³ |