Thời tiết tại Banan, Trung Hoa 🇨🇳
8.3°C
cảm giác như 6.9°C
Mưa nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Banan, Trung Hoa vào 4:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 100% |
| 🌬️ Gió: | 8.6 kph (24°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1034.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.7 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 100% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:21 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:58 PM |
Dự báo 7 ngày cho Banan, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa vừa
9.8°C
9.2°C
7.5°C
80%
13.3 kph
6.8 mm
0.0
07:21 AM
05:58 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
13.4°C
9.9°C
7.0°C
64%
11.9 kph
0.0 mm
1.0
07:22 AM
05:57 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
15.2°C
12.0°C
9.1°C
55%
7.9 kph
0.0 mm
1.0
07:22 AM
05:57 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
16.4°C
13.2°C
10.2°C
55%
5.4 kph
0.0 mm
1.0
07:23 AM
05:57 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
16.9°C
14.4°C
11.4°C
56%
6.5 kph
0.0 mm
4.0
07:24 AM
05:56 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Có mây
17.5°C
15.0°C
12.0°C
58%
7.6 kph
0.0 mm
4.0
07:25 AM
05:56 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Banan, Trung Hoa 🇨🇳
Tuesday, November 18, 2025
12.0°C
10.0°C
8.0°C
7.0°C
5.0°C
5
10.0°
0.6 mm
↑
12.0 km/h
6
10.0°
0.3 mm
↑
11.0 km/h
7
10.0°
0.3 mm
↑
12.0 km/h
8
10.0°
0.4 mm
↑
13.0 km/h
9
9.0°
0.5 mm
↑
13.0 km/h
10
9.0°
0.5 mm
↑
12.0 km/h
11
9.0°
0.3 mm
↑
10.0 km/h
12
9.0°
0.3 mm
↑
8.0 km/h
13
9.0°
0.3 mm
↑
9.0 km/h
14
8.0°
0.2 mm
↑
9.0 km/h
15
8.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h
16
8.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
17
9.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
18
9.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
19
9.0°
↑
1.0 km/h
20
9.0°
↑
6.0 km/h
21
8.0°
↑
9.0 km/h
22
8.0°
↑
13.0 km/h
23
8.0°
↑
12.0 km/h
7.0°
↑
10.0 km/h
1
7.0°
↑
9.0 km/h
2
7.0°
↑
7.0 km/h
3
7.0°
↑
5.0 km/h
4
7.0°
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Banan, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
| CO: | 612.85 µg/m³ |
| O3: | 18.0 µg/m³ |
| NO2: | 45.65 µg/m³ |
| SO2: | 35.85 µg/m³ |
| PM2.5: | 30.75 µg/m³ |
| PM10: | 31.15 µg/m³ |