Thời tiết tại Banan, Trung Hoa 🇨🇳

23.0°C
cảm giác như 25.4°C
Mưa rào nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Banan, Trung Hoa vào 6:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 100% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (173°) |
🌡️ Áp suất: | 1010.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 6.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.1 mm |
☁️ Mây che phủ: | 100% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:49 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:36 PM |
Dự báo 7 ngày cho Banan, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
29.4°C
25.6°C
23.6°C
84%
8.6 kph
8.5 mm
1.0
06:49 AM
06:36 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
33.4°C
28.1°C
24.5°C
69%
13.0 kph
0.5 mm
1.0
06:49 AM
06:35 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
32.4°C
27.9°C
23.9°C
68%
7.9 kph
0.3 mm
2.0
06:50 AM
06:34 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
33.6°C
28.9°C
25.1°C
59%
14.0 kph
0.3 mm
2.0
06:51 AM
06:33 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
34.4°C
28.8°C
25.4°C
56%
19.8 kph
0.0 mm
7.0
06:51 AM
06:31 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
35.2°C
30.1°C
25.8°C
47%
16.6 kph
0.0 mm
8.0
06:52 AM
06:30 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Banan, Trung Hoa 🇨🇳
Saturday, October 04, 2025
31.0°C
28.0°C
26.0°C
24.0°C
21.0°C
7

24.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
8

24.0°
0.1 mm
↑
3.0 km/h
9

24.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
10

24.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
11

25.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
12

26.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
13

27.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
14

28.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
15

29.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
16

29.0°
0.3 mm
↑
5.0 km/h
17

29.0°
0.6 mm
↑
6.0 km/h
18

28.0°
0.6 mm
↑
9.0 km/h
19

27.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h
20

26.0°
0.7 mm
↑
8.0 km/h
21

26.0°
0.8 mm
↑
8.0 km/h
22

26.0°
0.2 mm
↑
8.0 km/h
23

26.0°
↑
7.0 km/h

26.0°
0.1 mm
↑
3.0 km/h
1

26.0°
0.1 mm
↑
1.0 km/h
2

25.0°
↑
2.0 km/h
3

25.0°
0.1 mm
↑
3.0 km/h
4

25.0°
0.1 mm
↑
3.0 km/h
5

25.0°
↑
2.0 km/h
6

25.0°
↑
1.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Banan, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 3 (Không lành mạnh cho nhóm nhạy cảm) |
Chỉ số UK DEFRA: | 5 (Trung bình) |
CO: | 1148.85 µg/m³ |
O3: | 29.0 µg/m³ |
NO2: | 57.15 µg/m³ |
SO2: | 31.85 µg/m³ |
PM2.5: | 46.05 µg/m³ |
PM10: | 46.05 µg/m³ |