Thời tiết tại Nội Giang, Trung Hoa 🇨🇳

22.1°C
cảm giác như 24.7°C
Mưa rào nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Nội Giang, Trung Hoa vào 2:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 98% |
🌬️ Gió: | 4.0 kph (285°) |
🌡️ Áp suất: | 1010.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 1.9 mm |
☁️ Mây che phủ: | 100% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:55 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:42 PM |
Dự báo 7 ngày cho Nội Giang, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
23.7°C
22.3°C
21.6°C
95%
10.1 kph
22.4 mm
0.0
06:55 AM
06:42 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
24.8°C
22.1°C
20.9°C
93%
17.3 kph
8.3 mm
0.0
06:55 AM
06:41 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.0°C
23.5°C
20.3°C
84%
14.4 kph
0.8 mm
1.0
06:56 AM
06:39 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.9°C
24.9°C
20.9°C
78%
11.5 kph
0.3 mm
2.0
06:56 AM
06:38 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
30.5°C
25.7°C
22.7°C
75%
14.0 kph
0.0 mm
7.0
06:57 AM
06:37 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.7°C
26.4°C
23.5°C
74%
10.8 kph
3.6 mm
6.0
06:58 AM
06:36 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Nội Giang, Trung Hoa 🇨🇳
Saturday, October 04, 2025
25.0°C
24.0°C
22.0°C
20.0°C
19.0°C
3

22.0°
0.6 mm
↑
4.0 km/h
4

22.0°
0.3 mm
↑
4.0 km/h
5

22.0°
0.3 mm
↑
4.0 km/h
6

22.0°
0.2 mm
↑
4.0 km/h
7

22.0°
0.9 mm
↑
4.0 km/h
8

22.0°
1.5 mm
↑
4.0 km/h
9

22.0°
0.8 mm
↑
3.0 km/h
10

22.0°
0.3 mm
↑
2.0 km/h
11

22.0°
0.1 mm
↑
1.0 km/h
12

22.0°
0.1 mm
↑
0.0 km/h
13

23.0°
0.0 mm
↑
1.0 km/h
14

24.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
15

24.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
16

23.0°
↑
7.0 km/h
17

23.0°
↑
7.0 km/h
18

23.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h
19

22.0°
0.3 mm
↑
10.0 km/h
20

22.0°
1.7 mm
↑
10.0 km/h
21

22.0°
2.5 mm
↑
9.0 km/h
22

22.0°
2.9 mm
↑
9.0 km/h
23

22.0°
4.3 mm
↑
9.0 km/h

21.0°
3.6 mm
↑
7.0 km/h
1

21.0°
2.3 mm
↑
6.0 km/h
2

21.0°
0.8 mm
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Nội Giang, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 221.85 µg/m³ |
O3: | 77.0 µg/m³ |
NO2: | 9.85 µg/m³ |
SO2: | 7.95 µg/m³ |
PM2.5: | 16.75 µg/m³ |
PM10: | 16.75 µg/m³ |