Thời tiết tại Nội Giang, Trung Hoa 🇨🇳
7.5°C
cảm giác như 4.6°C
Mưa phùn nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Nội Giang, Trung Hoa vào 7:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 81% |
| 🌬️ Gió: | 16.6 kph (21°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1037.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 2.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.3 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 100% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:27 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:03 PM |
Dự báo 7 ngày cho Nội Giang, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
10.7°C
8.7°C
7.2°C
73%
18.4 kph
2.1 mm
0.0
07:27 AM
06:03 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Có mây
13.5°C
9.3°C
5.6°C
62%
11.5 kph
0.0 mm
1.0
07:28 AM
06:03 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
14.3°C
10.8°C
7.2°C
62%
7.9 kph
0.0 mm
1.0
07:28 AM
06:02 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
16.0°C
12.3°C
8.7°C
59%
6.1 kph
0.0 mm
1.0
07:29 AM
06:02 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Có mây
15.1°C
12.4°C
10.1°C
64%
8.3 kph
0.0 mm
4.0
07:30 AM
06:02 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
17.0°C
13.4°C
9.9°C
65%
8.6 kph
0.0 mm
4.0
07:31 AM
06:02 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
17.8°C
14.2°C
11.0°C
61%
3.2 kph
0.0 mm
4.0
07:32 AM
06:01 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Nội Giang, Trung Hoa 🇨🇳
Tuesday, November 18, 2025
12.0°C
10.0°C
8.0°C
5.0°C
3.0°C
8
7.0°
0.3 mm
↑
16.0 km/h
9
8.0°
0.3 mm
↑
15.0 km/h
10
8.0°
0.2 mm
↑
16.0 km/h
11
8.0°
0.1 mm
↑
13.0 km/h
12
8.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
13
9.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
14
9.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
15
10.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
16
10.0°
↑
4.0 km/h
17
11.0°
↑
2.0 km/h
18
10.0°
↑
4.0 km/h
19
9.0°
↑
6.0 km/h
20
8.0°
↑
9.0 km/h
21
8.0°
↑
10.0 km/h
22
8.0°
↑
10.0 km/h
23
8.0°
↑
10.0 km/h
7.0°
↑
7.0 km/h
1
7.0°
↑
5.0 km/h
2
7.0°
↑
5.0 km/h
3
6.0°
↑
5.0 km/h
4
6.0°
↑
6.0 km/h
5
6.0°
↑
6.0 km/h
6
6.0°
↑
8.0 km/h
7
6.0°
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Nội Giang, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 261.85 µg/m³ |
| O3: | 42.0 µg/m³ |
| NO2: | 14.35 µg/m³ |
| SO2: | 15.95 µg/m³ |
| PM2.5: | 18.75 µg/m³ |
| PM10: | 19.15 µg/m³ |