Thời tiết tại Nghi Tân, Trung Hoa 🇨🇳

22.6°C
cảm giác như 24.9°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Nghi Tân, Trung Hoa vào 2:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 91% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (10°) |
🌡️ Áp suất: | 1010.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.1 mm |
☁️ Mây che phủ: | 68% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:56 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:44 PM |
Dự báo 7 ngày cho Nghi Tân, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
26.0°C
23.2°C
21.9°C
90%
5.0 kph
4.6 mm
0.0
06:56 AM
06:44 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
24.7°C
22.8°C
21.9°C
94%
10.1 kph
3.5 mm
0.0
06:57 AM
06:43 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
26.3°C
23.1°C
21.3°C
87%
9.0 kph
1.1 mm
1.0
06:58 AM
06:42 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.4°C
24.1°C
21.4°C
84%
7.2 kph
0.5 mm
0.0
06:58 AM
06:41 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Có mây
30.6°C
25.0°C
21.6°C
79%
6.1 kph
0.0 mm
7.0
06:59 AM
06:40 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.6°C
26.8°C
24.1°C
75%
7.9 kph
0.9 mm
6.0
06:59 AM
06:39 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Nghi Tân, Trung Hoa 🇨🇳
Saturday, October 04, 2025
28.0°C
26.0°C
24.0°C
21.0°C
19.0°C
3

22.0°
0.3 mm
↑
0.0 km/h
4

22.0°
0.7 mm
↑
1.0 km/h
5

22.0°
0.3 mm
↑
2.0 km/h
6

22.0°
0.1 mm
↑
2.0 km/h
7

22.0°
0.0 mm
↑
1.0 km/h
8

22.0°
0.0 mm
↑
1.0 km/h
9

23.0°
↑
0.0 km/h
10

23.0°
0.0 mm
↑
1.0 km/h
11

23.0°
0.0 mm
↑
1.0 km/h
12

23.0°
↑
2.0 km/h
13

24.0°
↑
2.0 km/h
14

24.0°
↑
2.0 km/h
15

25.0°
↑
2.0 km/h
16

26.0°
↑
4.0 km/h
17

25.0°
↑
5.0 km/h
18

24.0°
↑
5.0 km/h
19

24.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
20

23.0°
0.5 mm
↑
4.0 km/h
21

23.0°
1.9 mm
↑
3.0 km/h
22

22.0°
0.4 mm
↑
4.0 km/h
23

22.0°
0.2 mm
↑
4.0 km/h

22.0°
0.3 mm
↑
2.0 km/h
1

22.0°
0.4 mm
↑
2.0 km/h
2

22.0°
0.5 mm
↑
1.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Nghi Tân, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 276.85 µg/m³ |
O3: | 109.0 µg/m³ |
NO2: | 7.95 µg/m³ |
SO2: | 10.35 µg/m³ |
PM2.5: | 21.65 µg/m³ |
PM10: | 21.65 µg/m³ |