Thời tiết tại Nghi Tân, Trung Hoa 🇨🇳
9.4°C
cảm giác như 7.8°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Nghi Tân, Trung Hoa vào 10:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 76% |
| 🌬️ Gió: | 11.2 kph (329°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1040.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 100% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:27 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:07 PM |
Dự báo 7 ngày cho Nghi Tân, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
9.9°C
9.4°C
8.3°C
78%
14.0 kph
1.4 mm
0.0
07:27 AM
06:07 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
14.1°C
9.8°C
6.1°C
66%
8.3 kph
0.0 mm
1.0
07:28 AM
06:06 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
14.9°C
10.5°C
6.2°C
63%
5.0 kph
0.0 mm
1.0
07:29 AM
06:06 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
16.5°C
11.9°C
7.6°C
63%
5.8 kph
0.0 mm
1.0
07:30 AM
06:06 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Có mây
15.6°C
11.8°C
8.5°C
66%
4.3 kph
0.0 mm
1.0
07:30 AM
06:06 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
17.5°C
12.9°C
9.7°C
65%
6.5 kph
0.0 mm
4.0
07:31 AM
06:05 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Có mây
18.0°C
13.7°C
10.3°C
64%
9.7 kph
0.0 mm
4.0
07:32 AM
06:05 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Nghi Tân, Trung Hoa 🇨🇳
Tuesday, November 18, 2025
12.0°C
10.0°C
8.0°C
6.0°C
4.0°C
11
9.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
12
9.0°
0.1 mm
↑
14.0 km/h
13
9.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
14
10.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
15
10.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
16
10.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
17
10.0°
↑
4.0 km/h
18
9.0°
↑
4.0 km/h
19
9.0°
↑
4.0 km/h
20
9.0°
↑
5.0 km/h
21
9.0°
↑
5.0 km/h
22
8.0°
↑
6.0 km/h
23
8.0°
↑
6.0 km/h
8.0°
↑
6.0 km/h
1
8.0°
↑
5.0 km/h
2
8.0°
↑
6.0 km/h
3
8.0°
↑
5.0 km/h
4
7.0°
↑
6.0 km/h
5
6.0°
↑
5.0 km/h
6
6.0°
↑
5.0 km/h
7
6.0°
↑
5.0 km/h
8
7.0°
↑
5.0 km/h
9
8.0°
↑
5.0 km/h
10
10.0°
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Nghi Tân, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
| CO: | 290.85 µg/m³ |
| O3: | 31.0 µg/m³ |
| NO2: | 18.75 µg/m³ |
| SO2: | 13.85 µg/m³ |
| PM2.5: | 30.35 µg/m³ |
| PM10: | 32.35 µg/m³ |