Thời tiết tại Chiêu Thông, Trung Hoa 🇨🇳

15.8°C
cảm giác như 15.8°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Chiêu Thông, Trung Hoa vào 2:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 96% |
🌬️ Gió: | 4.7 kph (52°) |
🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 2.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.1 mm |
☁️ Mây che phủ: | 69% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:59 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:48 PM |
Dự báo 7 ngày cho Chiêu Thông, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
23.8°C
18.4°C
15.4°C
85%
10.1 kph
6.3 mm
2.0
05:59 AM
05:48 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
23.8°C
18.2°C
14.1°C
84%
13.0 kph
2.0 mm
2.0
06:00 AM
05:47 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
22.8°C
17.4°C
13.8°C
82%
12.2 kph
3.2 mm
2.0
06:00 AM
05:46 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
16.5°C
14.8°C
12.4°C
93%
7.2 kph
10.3 mm
0.0
06:01 AM
05:45 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
21.2°C
15.6°C
12.6°C
86%
13.7 kph
1.5 mm
4.0
06:01 AM
05:44 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
21.1°C
16.4°C
11.8°C
82%
9.7 kph
0.3 mm
4.0
06:02 AM
05:43 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Chiêu Thông, Trung Hoa 🇨🇳
Saturday, October 04, 2025
25.0°C
22.0°C
19.0°C
16.0°C
13.0°C
3

16.0°
0.2 mm
↑
4.0 km/h
4

16.0°
0.2 mm
↑
3.0 km/h
5

16.0°
0.2 mm
↑
2.0 km/h
6

15.0°
0.2 mm
↑
2.0 km/h
7

16.0°
0.1 mm
↑
3.0 km/h
8

18.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
9

18.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
10

20.0°
0.2 mm
↑
8.0 km/h
11

21.0°
0.3 mm
↑
9.0 km/h
12

22.0°
0.3 mm
↑
10.0 km/h
13

22.0°
0.2 mm
↑
10.0 km/h
14

23.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
15

23.0°
0.2 mm
↑
8.0 km/h
16

24.0°
0.4 mm
↑
8.0 km/h
17

22.0°
1.3 mm
↑
9.0 km/h
18

20.0°
0.9 mm
↑
8.0 km/h
19

18.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h
20

17.0°
0.1 mm
↑
7.0 km/h
21

16.0°
0.2 mm
↑
7.0 km/h
22

16.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
23

16.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h

16.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
1

15.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
2

15.0°
0.3 mm
↑
3.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Chiêu Thông, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 188.85 µg/m³ |
O3: | 79.0 µg/m³ |
NO2: | 5.75 µg/m³ |
SO2: | 3.65 µg/m³ |
PM2.5: | 9.65 µg/m³ |
PM10: | 9.65 µg/m³ |