Thời tiết tại Chiêu Thông, Trung Hoa 🇨🇳
3.7°C
cảm giác như 0.6°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Chiêu Thông, Trung Hoa vào 5:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 96% |
| 🌬️ Gió: | 12.2 kph (43°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1029.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 2.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 100% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:27 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:13 PM |
Dự báo 7 ngày cho Chiêu Thông, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
3.1°C
1.8°C
-0.9°C
94%
13.7 kph
1.2 mm
0.0
06:27 AM
05:13 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
7.9°C
2.6°C
-1.2°C
70%
9.0 kph
0.3 mm
1.0
06:28 AM
05:12 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều mây
7.3°C
3.5°C
1.2°C
78%
12.6 kph
0.1 mm
1.0
06:29 AM
05:12 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Có mây
10.0°C
4.3°C
0.3°C
76%
9.4 kph
0.1 mm
1.0
06:30 AM
05:12 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
3.9°C
2.7°C
0.3°C
93%
10.4 kph
1.7 mm
1.0
06:31 AM
05:12 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
4.0°C
1.9°C
-0.7°C
93%
9.7 kph
0.4 mm
1.0
06:31 AM
05:11 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Chiêu Thông, Trung Hoa 🇨🇳
Tuesday, November 18, 2025
5.0°C
3.0°C
1.0°C
-1.0°C
-3.0°C
6
3.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
7
3.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
8
2.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
9
2.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
10
2.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
11
1.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
12
1.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
13
1.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
14
1.0°
0.1 mm
↑
13.0 km/h
15
1.0°
0.1 mm
↑
14.0 km/h
16
1.0°
0.1 mm
↑
14.0 km/h
17
0.0°
0.1 mm
↑
14.0 km/h
18
0.0°
0.1 mm
↑
14.0 km/h
19
-0.0°
0.1 mm
↑
13.0 km/h
20
-1.0°
0.1 mm
↑
13.0 km/h
21
-1.0°
0.1 mm
↑
13.0 km/h
22
-1.0°
0.1 mm
↑
11.0 km/h
23
-1.0°
0.1 mm
↑
10.0 km/h
-1.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h
1
-1.0°
0.1 mm
↑
7.0 km/h
2
-1.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
3
-1.0°
↑
2.0 km/h
4
-1.0°
↑
3.0 km/h
5
-1.0°
↑
3.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Chiêu Thông, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 310.85 µg/m³ |
| O3: | 58.0 µg/m³ |
| NO2: | 8.35 µg/m³ |
| SO2: | 13.05 µg/m³ |
| PM2.5: | 12.95 µg/m³ |
| PM10: | 13.05 µg/m³ |