Thời tiết tại Camagüey, Cu-ba 🇨🇺
25.2°C
cảm giác như 27.6°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Camagüey, Cu-ba vào 9:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 83% |
| 🌬️ Gió: | 11.5 kph (71°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1019.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 9.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 2.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:24 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:29 PM |
Dự báo 7 ngày cho Camagüey, Cu-ba 🇨🇺
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Có mây
30.2°C
23.7°C
19.0°C
86%
15.5 kph
0.0 mm
2.0
06:24 AM
05:29 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa vừa
26.5°C
22.6°C
18.8°C
88%
21.6 kph
5.9 mm
1.0
06:25 AM
05:29 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều mây
27.7°C
23.6°C
19.5°C
85%
23.0 kph
0.0 mm
2.0
06:26 AM
05:29 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.9°C
22.9°C
19.2°C
83%
19.4 kph
0.2 mm
2.0
06:26 AM
05:29 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.3°C
22.4°C
20.6°C
90%
18.4 kph
0.3 mm
0.0
06:27 AM
05:29 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
28.4°C
23.3°C
20.5°C
85%
16.6 kph
0.0 mm
6.0
06:28 AM
05:29 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Có mây
26.4°C
22.6°C
20.5°C
86%
18.7 kph
0.1 mm
6.0
06:28 AM
05:29 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Camagüey, Cu-ba 🇨🇺
Tuesday, November 18, 2025
30.0°C
26.0°C
23.0°C
20.0°C
16.0°C
10
27.0°
↑
13.0 km/h
11
28.0°
↑
14.0 km/h
12
28.0°
↑
13.0 km/h
13
28.0°
↑
14.0 km/h
14
28.0°
↑
15.0 km/h
15
27.0°
↑
16.0 km/h
16
26.0°
↑
16.0 km/h
17
25.0°
↑
14.0 km/h
18
23.0°
↑
13.0 km/h
19
22.0°
↑
12.0 km/h
20
21.0°
↑
12.0 km/h
21
21.0°
↑
12.0 km/h
22
20.0°
↑
10.0 km/h
23
20.0°
↑
10.0 km/h
19.0°
↑
10.0 km/h
1
19.0°
↑
10.0 km/h
2
19.0°
↑
9.0 km/h
3
19.0°
↑
9.0 km/h
4
19.0°
↑
9.0 km/h
5
20.0°
↑
10.0 km/h
6
20.0°
↑
10.0 km/h
7
21.0°
↑
11.0 km/h
8
23.0°
↑
12.0 km/h
9
24.0°
↑
15.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Camagüey, Cu-ba 🇨🇺 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 128.85 µg/m³ |
| O3: | 68.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.45 µg/m³ |
| SO2: | 3.35 µg/m³ |
| PM2.5: | 5.25 µg/m³ |
| PM10: | 6.05 µg/m³ |