Thời tiết tại Bayamo, Cu-ba 🇨🇺
22.2°C
cảm giác như 24.7°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Bayamo, Cu-ba vào :45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 100% |
| 🌬️ Gió: | 7.9 kph (100°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1017.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:18 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:26 PM |
Dự báo 7 ngày cho Bayamo, Cu-ba 🇨🇺
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Có mây
31.0°C
22.7°C
18.3°C
87%
13.3 kph
0.0 mm
2.0
06:18 AM
05:26 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Có mây
27.3°C
23.1°C
19.5°C
91%
14.8 kph
0.0 mm
1.0
06:18 AM
05:26 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Có mây
28.9°C
24.1°C
19.7°C
86%
19.1 kph
0.0 mm
1.0
06:19 AM
05:25 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
28.6°C
22.5°C
18.4°C
83%
15.5 kph
0.0 mm
2.0
06:20 AM
05:25 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
28.2°C
21.1°C
18.1°C
85%
8.3 kph
0.0 mm
0.0
06:20 AM
05:25 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
28.3°C
22.5°C
19.0°C
82%
14.8 kph
0.0 mm
6.0
06:21 AM
05:25 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
27.9°C
22.3°C
19.0°C
82%
14.0 kph
0.1 mm
6.0
06:21 AM
05:25 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Bayamo, Cu-ba 🇨🇺
Tuesday, November 18, 2025
31.0°C
27.0°C
24.0°C
20.0°C
16.0°C
1
22.0°
↑
8.0 km/h
2
19.0°
↑
8.0 km/h
3
19.0°
↑
7.0 km/h
4
19.0°
↑
7.0 km/h
5
18.0°
↑
8.0 km/h
6
18.0°
↑
8.0 km/h
7
19.0°
↑
8.0 km/h
8
20.0°
↑
9.0 km/h
9
22.0°
↑
11.0 km/h
10
25.0°
↑
13.0 km/h
11
28.0°
↑
13.0 km/h
12
30.0°
↑
13.0 km/h
13
29.0°
↑
13.0 km/h
14
29.0°
↑
13.0 km/h
15
28.0°
↑
13.0 km/h
16
27.0°
↑
13.0 km/h
17
26.0°
↑
11.0 km/h
18
24.0°
↑
10.0 km/h
19
23.0°
↑
9.0 km/h
20
22.0°
↑
8.0 km/h
21
21.0°
↑
8.0 km/h
22
20.0°
↑
7.0 km/h
23
20.0°
↑
7.0 km/h
20.0°
↑
7.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Bayamo, Cu-ba 🇨🇺 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 154.85 µg/m³ |
| O3: | 40.0 µg/m³ |
| NO2: | 4.75 µg/m³ |
| SO2: | 5.45 µg/m³ |
| PM2.5: | 4.85 µg/m³ |
| PM10: | 5.95 µg/m³ |