Thời tiết tại Holguín, Cu-ba 🇨🇺
29.0°C
cảm giác như 31.5°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Holguín, Cu-ba vào 15:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 62% |
| 🌬️ Gió: | 9.4 kph (33°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 9.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 3.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:16 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:24 PM |
Dự báo 7 ngày cho Holguín, Cu-ba 🇨🇺
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Có mây
30.4°C
23.2°C
18.4°C
85%
11.5 kph
0.0 mm
2.0
06:16 AM
05:24 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Có mây
28.5°C
22.5°C
19.1°C
86%
15.8 kph
0.0 mm
2.0
06:17 AM
05:23 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa vừa
26.9°C
23.4°C
19.8°C
87%
24.1 kph
6.7 mm
2.0
06:18 AM
05:23 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
26.6°C
23.6°C
21.7°C
79%
23.4 kph
0.2 mm
1.0
06:18 AM
05:23 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
25.6°C
22.7°C
21.1°C
84%
26.3 kph
1.1 mm
0.0
06:19 AM
05:23 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
26.4°C
23.0°C
21.1°C
82%
20.9 kph
0.3 mm
5.0
06:20 AM
05:23 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
26.3°C
22.9°C
20.8°C
86%
17.6 kph
1.1 mm
5.0
06:20 AM
05:23 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Holguín, Cu-ba 🇨🇺
Monday, November 17, 2025
29.0°C
26.0°C
23.0°C
20.0°C
17.0°C
16
28.0°
↑
11.0 km/h
17
26.0°
↑
12.0 km/h
18
25.0°
↑
10.0 km/h
19
24.0°
↑
9.0 km/h
20
22.0°
↑
8.0 km/h
21
21.0°
↑
8.0 km/h
22
20.0°
↑
6.0 km/h
23
20.0°
↑
5.0 km/h
20.0°
↑
5.0 km/h
1
20.0°
↑
5.0 km/h
2
19.0°
↑
4.0 km/h
3
19.0°
↑
3.0 km/h
4
19.0°
↑
4.0 km/h
5
19.0°
↑
4.0 km/h
6
19.0°
↑
4.0 km/h
7
21.0°
↑
4.0 km/h
8
22.0°
↑
5.0 km/h
9
24.0°
↑
9.0 km/h
10
26.0°
↑
14.0 km/h
11
27.0°
↑
15.0 km/h
12
28.0°
↑
16.0 km/h
13
27.0°
↑
16.0 km/h
14
27.0°
↑
16.0 km/h
15
26.0°
↑
15.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Holguín, Cu-ba 🇨🇺 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 144.85 µg/m³ |
| O3: | 51.0 µg/m³ |
| NO2: | 4.45 µg/m³ |
| SO2: | 5.55 µg/m³ |
| PM2.5: | 5.15 µg/m³ |
| PM10: | 6.25 µg/m³ |