Thời tiết tại Fontanar, Cu-ba 🇨🇺
28.4°C
cảm giác như 29.5°C
Nhiều mây
Thời tiết hiện tại tại Fontanar, Cu-ba vào 13:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 55% |
| 🌬️ Gió: | 5.4 kph (48°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 9.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 6.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:44 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:45 PM |
Dự báo 7 ngày cho Fontanar, Cu-ba 🇨🇺
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Có mây
27.4°C
23.4°C
20.2°C
70%
16.2 kph
0.0 mm
1.0
06:44 AM
05:45 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
U ám
25.1°C
23.1°C
22.3°C
79%
19.8 kph
0.0 mm
1.0
06:45 AM
05:45 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa vừa
26.6°C
24.0°C
21.9°C
82%
23.8 kph
14.9 mm
1.0
06:46 AM
05:44 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.6°C
23.7°C
19.7°C
74%
25.2 kph
0.8 mm
1.0
06:46 AM
05:44 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
29.8°C
22.7°C
19.9°C
80%
25.6 kph
0.0 mm
0.0
06:47 AM
05:44 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.7°C
23.4°C
19.8°C
72%
18.7 kph
0.1 mm
5.0
06:48 AM
05:44 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.1°C
22.9°C
19.5°C
77%
17.6 kph
0.2 mm
5.0
06:48 AM
05:44 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Fontanar, Cu-ba 🇨🇺
Monday, November 17, 2025
28.0°C
26.0°C
24.0°C
22.0°C
20.0°C
14
27.0°
↑
7.0 km/h
15
26.0°
↑
12.0 km/h
16
25.0°
↑
15.0 km/h
17
25.0°
↑
16.0 km/h
18
24.0°
↑
13.0 km/h
19
24.0°
↑
12.0 km/h
20
24.0°
↑
13.0 km/h
21
23.0°
↑
13.0 km/h
22
23.0°
↑
13.0 km/h
23
23.0°
↑
12.0 km/h
23.0°
↑
10.0 km/h
1
23.0°
↑
10.0 km/h
2
22.0°
↑
9.0 km/h
3
22.0°
↑
8.0 km/h
4
22.0°
↑
9.0 km/h
5
22.0°
↑
8.0 km/h
6
22.0°
↑
8.0 km/h
7
23.0°
↑
8.0 km/h
8
23.0°
↑
8.0 km/h
9
24.0°
↑
10.0 km/h
10
23.0°
↑
14.0 km/h
11
23.0°
↑
13.0 km/h
12
23.0°
↑
12.0 km/h
13
23.0°
↑
12.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Fontanar, Cu-ba 🇨🇺 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 221.85 µg/m³ |
| O3: | 88.0 µg/m³ |
| NO2: | 3.85 µg/m³ |
| SO2: | 6.45 µg/m³ |
| PM2.5: | 6.85 µg/m³ |
| PM10: | 8.55 µg/m³ |