Thời tiết tại Fontanar, Cu-ba 🇨🇺

25.2°C
cảm giác như 26.8°C
Mưa vừa hoặc nặng hạt trong khu vực có sấm sét
Thời tiết hiện tại tại Fontanar, Cu-ba vào 17:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 89% |
🌬️ Gió: | 7.2 kph (46°) |
🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 2.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 2.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:23 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 07:14 PM |
Dự báo 7 ngày cho Fontanar, Cu-ba 🇨🇺
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Các cơn giông tố nổi lên gần đó
31.9°C
26.8°C
21.8°C
82%
9.0 kph
0.0 mm
2.0
07:23 AM
07:14 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
33.1°C
27.3°C
23.3°C
82%
12.6 kph
8.2 mm
2.0
07:23 AM
07:13 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Có mây
32.9°C
27.5°C
23.9°C
81%
13.3 kph
0.0 mm
2.0
07:23 AM
07:12 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
32.4°C
26.6°C
23.2°C
83%
15.8 kph
2.5 mm
2.0
07:24 AM
07:11 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa vừa
29.9°C
26.1°C
23.6°C
84%
16.9 kph
14.5 mm
0.0
07:24 AM
07:10 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.9°C
25.6°C
23.5°C
85%
14.4 kph
3.2 mm
6.0
07:24 AM
07:09 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.2°C
25.7°C
23.1°C
83%
11.9 kph
1.6 mm
6.0
07:25 AM
07:08 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Fontanar, Cu-ba 🇨🇺
Saturday, October 04, 2025
34.0°C
31.0°C
28.0°C
24.0°C
21.0°C
18

28.0°
↑
7.0 km/h
19

28.0°
↑
8.0 km/h
20

27.0°
↑
7.0 km/h
21

27.0°
↑
8.0 km/h
22

26.0°
↑
7.0 km/h
23

26.0°
↑
8.0 km/h

25.0°
↑
8.0 km/h
1

25.0°
↑
8.0 km/h
2

25.0°
↑
8.0 km/h
3

24.0°
↑
8.0 km/h
4

24.0°
↑
6.0 km/h
5

24.0°
↑
5.0 km/h
6

24.0°
↑
3.0 km/h
7

25.0°
↑
3.0 km/h
8

27.0°
↑
4.0 km/h
9

29.0°
↑
4.0 km/h
10

31.0°
↑
4.0 km/h
11

32.0°
↑
4.0 km/h
12

32.0°
↑
2.0 km/h
13

32.0°
↑
5.0 km/h
14

31.0°
0.7 mm
↑
12.0 km/h
15

30.0°
1.0 mm
↑
13.0 km/h
16

29.0°
1.3 mm
↑
11.0 km/h
17

28.0°
1.4 mm
↑
10.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Fontanar, Cu-ba 🇨🇺 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 591.85 µg/m³ |
O3: | 62.0 µg/m³ |
NO2: | 7.35 µg/m³ |
SO2: | 10.25 µg/m³ |
PM2.5: | 8.05 µg/m³ |
PM10: | 8.35 µg/m³ |