Thời tiết tại Santa Clara, Cu-ba 🇨🇺

31.0°C
cảm giác như 36.4°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Santa Clara, Cu-ba vào 14:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 63% |
🌬️ Gió: | 8.6 kph (18°) |
🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 50% |
☀️ Chỉ số UV: | 10.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:13 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 07:06 PM |
Dự báo 7 ngày cho Santa Clara, Cu-ba 🇨🇺
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Nhiều mây
30.3°C
26.5°C
21.6°C
81%
10.1 kph
0.0 mm
2.0
07:13 AM
07:06 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
34.5°C
27.2°C
22.6°C
81%
9.4 kph
0.5 mm
2.0
07:13 AM
07:05 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
32.7°C
26.3°C
22.6°C
86%
9.4 kph
352.1 mm
2.0
07:13 AM
07:04 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
32.2°C
25.1°C
21.3°C
88%
10.4 kph
68.5 mm
2.0
07:14 AM
07:03 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.0°C
25.7°C
23.0°C
84%
10.4 kph
3.7 mm
0.0
07:14 AM
07:02 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.8°C
25.4°C
22.7°C
84%
9.4 kph
0.5 mm
6.0
07:14 AM
07:01 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa vừa
30.2°C
25.5°C
22.8°C
85%
13.3 kph
5.0 mm
6.0
07:15 AM
07:00 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Santa Clara, Cu-ba 🇨🇺
Friday, October 03, 2025
34.0°C
31.0°C
28.0°C
24.0°C
21.0°C
15

30.0°
↑
9.0 km/h
16

30.0°
↑
10.0 km/h
17

29.0°
↑
10.0 km/h
18

28.0°
↑
9.0 km/h
19

28.0°
↑
9.0 km/h
20

27.0°
↑
6.0 km/h
21

26.0°
↑
5.0 km/h
22

26.0°
↑
5.0 km/h
23

26.0°
↑
4.0 km/h

26.0°
↑
4.0 km/h
1

25.0°
↑
5.0 km/h
2

25.0°
↑
5.0 km/h
3

24.0°
↑
5.0 km/h
4

24.0°
↑
5.0 km/h
5

24.0°
↑
5.0 km/h
6

24.0°
↑
5.0 km/h
7

25.0°
↑
5.0 km/h
8

26.0°
↑
5.0 km/h
9

28.0°
↑
5.0 km/h
10

31.0°
↑
4.0 km/h
11

33.0°
↑
5.0 km/h
12

33.0°
↑
5.0 km/h
13

32.0°
↑
5.0 km/h
14

31.0°
↑
2.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Santa Clara, Cu-ba 🇨🇺 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 158.85 µg/m³ |
O3: | 58.0 µg/m³ |
NO2: | 5.55 µg/m³ |
SO2: | 2.75 µg/m³ |
PM2.5: | 5.25 µg/m³ |
PM10: | 5.45 µg/m³ |