Thời tiết tại Pinar del Río, Cu-ba 🇨🇺

25.5°C
cảm giác như 29.5°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Pinar del Río, Cu-ba vào 9:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 96% |
🌬️ Gió: | 6.1 kph (80°) |
🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 9.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 94% |
☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:28 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 07:19 PM |
Dự báo 7 ngày cho Pinar del Río, Cu-ba 🇨🇺
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
34.1°C
26.7°C
23.1°C
87%
9.7 kph
2.5 mm
2.0
07:28 AM
07:19 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.4°C
27.2°C
24.0°C
84%
9.0 kph
3.8 mm
2.0
07:28 AM
07:18 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
33.3°C
27.1°C
23.5°C
86%
6.8 kph
43.9 mm
2.0
07:28 AM
07:17 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
31.9°C
26.1°C
22.4°C
81%
9.0 kph
18.7 mm
2.0
07:29 AM
07:16 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa vừa
30.9°C
26.1°C
22.7°C
83%
8.3 kph
10.0 mm
0.0
07:29 AM
07:16 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.3°C
25.9°C
22.7°C
82%
11.5 kph
1.3 mm
6.0
07:29 AM
07:15 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.0°C
25.8°C
22.4°C
81%
12.2 kph
0.9 mm
6.0
07:30 AM
07:14 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Pinar del Río, Cu-ba 🇨🇺
Saturday, October 04, 2025
33.0°C
30.0°C
28.0°C
25.0°C
22.0°C
10

29.0°
↑
9.0 km/h
11

32.0°
↑
9.0 km/h
12

32.0°
↑
9.0 km/h
13

32.0°
↑
10.0 km/h
14

31.0°
↑
9.0 km/h
15

31.0°
↑
7.0 km/h
16

30.0°
1.1 mm
↑
6.0 km/h
17

29.0°
↑
5.0 km/h
18

28.0°
↑
5.0 km/h
19

27.0°
1.4 mm
↑
5.0 km/h
20

26.0°
↑
5.0 km/h
21

26.0°
↑
5.0 km/h
22

25.0°
↑
6.0 km/h
23

25.0°
↑
6.0 km/h

24.0°
↑
5.0 km/h
1

24.0°
↑
4.0 km/h
2

24.0°
↑
5.0 km/h
3

24.0°
↑
4.0 km/h
4

25.0°
↑
4.0 km/h
5

25.0°
↑
3.0 km/h
6

25.0°
↑
4.0 km/h
7

26.0°
↑
5.0 km/h
8

28.0°
↑
5.0 km/h
9

29.0°
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Pinar del Río, Cu-ba 🇨🇺 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 141.85 µg/m³ |
O3: | 84.0 µg/m³ |
NO2: | 1.35 µg/m³ |
SO2: | 2.15 µg/m³ |
PM2.5: | 4.65 µg/m³ |
PM10: | 4.95 µg/m³ |