Thời tiết tại Pinar del Río, Cu-ba 🇨🇺
25.3°C
cảm giác như 26.6°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Pinar del Río, Cu-ba vào 10:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 61% |
| 🌬️ Gió: | 12.6 kph (91°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 28% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 2.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:49 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:51 PM |
Dự báo 7 ngày cho Pinar del Río, Cu-ba 🇨🇺
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Nhiều mây
28.3°C
23.2°C
19.2°C
73%
13.0 kph
0.0 mm
1.0
06:49 AM
05:51 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
U ám
27.2°C
23.7°C
21.3°C
74%
17.6 kph
0.0 mm
1.0
06:49 AM
05:51 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Có mây
31.3°C
24.8°C
20.7°C
77%
19.8 kph
0.0 mm
2.0
06:50 AM
05:50 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
29.0°C
22.7°C
18.2°C
71%
25.6 kph
0.0 mm
2.0
06:51 AM
05:50 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Có mây
29.2°C
21.8°C
19.1°C
82%
22.7 kph
0.0 mm
0.0
06:51 AM
05:50 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
29.2°C
23.2°C
18.7°C
74%
18.7 kph
0.1 mm
6.0
06:52 AM
05:50 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
29.4°C
22.8°C
18.4°C
75%
10.4 kph
0.1 mm
6.0
06:53 AM
05:50 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Pinar del Río, Cu-ba 🇨🇺
Monday, November 17, 2025
29.0°C
26.0°C
24.0°C
22.0°C
19.0°C
11
26.0°
↑
13.0 km/h
12
27.0°
↑
13.0 km/h
13
28.0°
↑
12.0 km/h
14
28.0°
↑
11.0 km/h
15
28.0°
↑
11.0 km/h
16
27.0°
↑
10.0 km/h
17
26.0°
↑
9.0 km/h
18
25.0°
↑
8.0 km/h
19
24.0°
↑
9.0 km/h
20
24.0°
↑
7.0 km/h
21
23.0°
↑
8.0 km/h
22
22.0°
↑
10.0 km/h
23
22.0°
↑
10.0 km/h
22.0°
↑
10.0 km/h
1
22.0°
↑
11.0 km/h
2
22.0°
↑
12.0 km/h
3
22.0°
↑
10.0 km/h
4
21.0°
↑
10.0 km/h
5
21.0°
↑
10.0 km/h
6
21.0°
↑
10.0 km/h
7
22.0°
↑
11.0 km/h
8
24.0°
↑
10.0 km/h
9
24.0°
↑
13.0 km/h
10
25.0°
↑
16.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Pinar del Río, Cu-ba 🇨🇺 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 130.85 µg/m³ |
| O3: | 91.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.25 µg/m³ |
| SO2: | 3.25 µg/m³ |
| PM2.5: | 4.85 µg/m³ |
| PM10: | 5.65 µg/m³ |