Thời tiết tại Guantánamo, Cu-ba 🇨🇺

30.4°C
cảm giác như 34.6°C
Các cơn giông tố nổi lên gần đó
Thời tiết hiện tại tại Guantánamo, Cu-ba vào 13:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 70% |
🌬️ Gió: | 7.6 kph (181°) |
🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 16.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 25% |
☀️ Chỉ số UV: | 11.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:52 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:47 PM |
Dự báo 7 ngày cho Guantánamo, Cu-ba 🇨🇺
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Mưa lả tả gần đó
32.4°C
26.9°C
22.0°C
80%
7.6 kph
1.3 mm
2.0
06:52 AM
06:47 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
32.6°C
26.2°C
20.3°C
84%
9.4 kph
1.2 mm
2.0
06:53 AM
06:46 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Có mây
36.1°C
27.6°C
22.2°C
78%
8.6 kph
0.0 mm
2.0
06:53 AM
06:45 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
33.4°C
25.8°C
21.4°C
84%
5.8 kph
6.5 mm
2.0
06:53 AM
06:44 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.1°C
24.9°C
21.1°C
83%
8.3 kph
0.8 mm
0.0
06:53 AM
06:43 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.8°C
24.9°C
21.8°C
84%
7.2 kph
3.7 mm
5.0
06:54 AM
06:42 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.7°C
25.1°C
21.7°C
84%
8.3 kph
1.1 mm
6.0
06:54 AM
06:42 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Guantánamo, Cu-ba 🇨🇺
Friday, October 03, 2025
33.0°C
30.0°C
26.0°C
22.0°C
19.0°C
14

31.0°
↑
7.0 km/h
15

30.0°
↑
6.0 km/h
16

30.0°
1.3 mm
↑
7.0 km/h
17

29.0°
↑
6.0 km/h
18

28.0°
↑
4.0 km/h
19

27.0°
↑
2.0 km/h
20

27.0°
↑
2.0 km/h
21

26.0°
↑
4.0 km/h
22

26.0°
↑
3.0 km/h
23

25.0°
↑
1.0 km/h

24.0°
↑
2.0 km/h
1

24.0°
↑
3.0 km/h
2

23.0°
↑
3.0 km/h
3

22.0°
↑
3.0 km/h
4

22.0°
↑
4.0 km/h
5

21.0°
↑
3.0 km/h
6

21.0°
↑
2.0 km/h
7

23.0°
↑
2.0 km/h
8

25.0°
↑
2.0 km/h
9

28.0°
↑
2.0 km/h
10

30.0°
↑
5.0 km/h
11

31.0°
↑
6.0 km/h
12

32.0°
↑
8.0 km/h
13

32.0°
↑
9.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Guantánamo, Cu-ba 🇨🇺 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 139.85 µg/m³ |
O3: | 62.0 µg/m³ |
NO2: | 2.15 µg/m³ |
SO2: | 2.85 µg/m³ |
PM2.5: | 6.25 µg/m³ |
PM10: | 8.05 µg/m³ |