Thời tiết tại Arroyo Naranjo, Cu-ba 🇨🇺

31.3°C
cảm giác như 35.5°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Arroyo Naranjo, Cu-ba vào 13:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 63% |
🌬️ Gió: | 15.5 kph (347°) |
🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 9.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 50% |
☀️ Chỉ số UV: | 10.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:22 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 07:16 PM |
Dự báo 7 ngày cho Arroyo Naranjo, Cu-ba 🇨🇺
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 5 2. thg 10
Nhiều nắng
33.6°C
27.3°C
24.1°C
80%
16.2 kph
0.0 mm
2.0
07:22 AM
07:16 PM
Waxing Gibbous
Th 6 3. thg 10
Có mây
31.3°C
26.5°C
22.7°C
81%
19.8 kph
0.0 mm
2.0
07:22 AM
07:15 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Nhiều mây
32.1°C
27.2°C
24.0°C
78%
10.1 kph
0.0 mm
2.0
07:23 AM
07:14 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
33.1°C
26.8°C
23.0°C
79%
11.5 kph
2.9 mm
2.0
07:23 AM
07:13 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
32.9°C
27.1°C
23.4°C
75%
19.1 kph
3.7 mm
0.0
07:23 AM
07:12 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
32.0°C
26.6°C
24.3°C
81%
22.7 kph
3.4 mm
6.0
07:24 AM
07:11 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
32.2°C
26.2°C
23.4°C
81%
20.5 kph
3.5 mm
6.0
07:24 AM
07:10 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Arroyo Naranjo, Cu-ba 🇨🇺
Thursday, October 02, 2025
33.0°C
30.0°C
26.0°C
23.0°C
20.0°C
14

32.0°
↑
16.0 km/h
15

31.0°
↑
15.0 km/h
16

30.0°
↑
13.0 km/h
17

29.0°
↑
13.0 km/h
18

28.0°
↑
12.0 km/h
19

26.0°
↑
9.0 km/h
20

26.0°
↑
8.0 km/h
21

25.0°
↑
7.0 km/h
22

25.0°
↑
6.0 km/h
23

24.0°
↑
5.0 km/h

24.0°
↑
6.0 km/h
1

24.0°
↑
5.0 km/h
2

23.0°
↑
5.0 km/h
3

23.0°
↑
6.0 km/h
4

23.0°
↑
6.0 km/h
5

23.0°
↑
6.0 km/h
6

23.0°
↑
6.0 km/h
7

25.0°
↑
6.0 km/h
8

26.0°
↑
8.0 km/h
9

27.0°
↑
9.0 km/h
10

28.0°
↑
8.0 km/h
11

30.0°
↑
10.0 km/h
12

30.0°
↑
16.0 km/h
13

31.0°
↑
20.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Arroyo Naranjo, Cu-ba 🇨🇺 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 219.85 µg/m³ |
O3: | 95.0 µg/m³ |
NO2: | 2.65 µg/m³ |
SO2: | 5.65 µg/m³ |
PM2.5: | 6.95 µg/m³ |
PM10: | 8.25 µg/m³ |