Thời tiết tại Les Cayes, Ha-i-ti (Haiti) 🇭🇹

29.5°C
cảm giác như 36.0°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Les Cayes, Ha-i-ti (Haiti) vào 14:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 80% |
🌬️ Gió: | 14.0 kph (167°) |
🌡️ Áp suất: | 1010.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 9.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 29% |
☀️ Chỉ số UV: | 8.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:46 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:41 PM |
Dự báo 7 ngày cho Les Cayes, Ha-i-ti (Haiti) 🇭🇹
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Có mây
30.3°C
27.4°C
24.6°C
88%
14.0 kph
0.0 mm
2.0
06:46 AM
06:41 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Có mây
30.4°C
26.9°C
24.9°C
85%
12.2 kph
0.0 mm
2.0
06:46 AM
06:41 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
30.9°C
27.4°C
24.4°C
78%
13.0 kph
0.0 mm
2.0
06:46 AM
06:40 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.1°C
27.2°C
24.5°C
81%
13.0 kph
0.2 mm
2.0
06:46 AM
06:39 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.9°C
26.6°C
23.9°C
76%
12.2 kph
1.6 mm
0.0
06:47 AM
06:38 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.6°C
26.6°C
24.3°C
78%
15.5 kph
0.2 mm
6.0
06:47 AM
06:37 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
30.1°C
26.7°C
23.9°C
76%
12.6 kph
0.0 mm
7.0
06:47 AM
06:37 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Les Cayes, Ha-i-ti (Haiti) 🇭🇹
Friday, October 03, 2025
31.0°C
29.0°C
27.0°C
25.0°C
23.0°C
15

29.0°
↑
12.0 km/h
16

28.0°
↑
8.0 km/h
17

28.0°
↑
5.0 km/h
18

27.0°
↑
3.0 km/h
19

27.0°
↑
2.0 km/h
20

26.0°
↑
5.0 km/h
21

26.0°
↑
4.0 km/h
22

26.0°
↑
5.0 km/h
23

26.0°
↑
4.0 km/h

26.0°
↑
5.0 km/h
1

26.0°
↑
6.0 km/h
2

25.0°
↑
8.0 km/h
3

25.0°
↑
9.0 km/h
4

25.0°
↑
7.0 km/h
5

25.0°
↑
6.0 km/h
6

26.0°
↑
4.0 km/h
7

26.0°
↑
4.0 km/h
8

27.0°
↑
2.0 km/h
9

27.0°
↑
5.0 km/h
10

29.0°
↑
8.0 km/h
11

29.0°
↑
10.0 km/h
12

30.0°
↑
10.0 km/h
13

30.0°
↑
12.0 km/h
14

29.0°
↑
12.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Les Cayes, Ha-i-ti (Haiti) 🇭🇹 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 363.85 µg/m³ |
O3: | 48.0 µg/m³ |
NO2: | 5.65 µg/m³ |
SO2: | 2.65 µg/m³ |
PM2.5: | 12.65 µg/m³ |
PM10: | 14.05 µg/m³ |