Thời tiết tại Les Cayes, Ha-i-ti (Haiti) 🇭🇹
23.5°C
cảm giác như 26.0°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Les Cayes, Ha-i-ti (Haiti) vào 1:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 94% |
| 🌬️ Gió: | 7.6 kph (357°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 27% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:02 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:18 PM |
Dự báo 7 ngày cho Les Cayes, Ha-i-ti (Haiti) 🇭🇹
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 16. thg 11
Có mây
28.6°C
25.5°C
22.8°C
90%
8.3 kph
0.0 mm
2.0
06:02 AM
05:18 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Có mây
28.5°C
25.0°C
22.1°C
88%
9.0 kph
0.0 mm
2.0
06:02 AM
05:18 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
30.6°C
25.6°C
22.1°C
84%
9.4 kph
0.0 mm
2.0
06:03 AM
05:18 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.8°C
24.5°C
21.6°C
79%
11.2 kph
0.3 mm
2.0
06:03 AM
05:17 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.3°C
23.5°C
21.7°C
79%
8.6 kph
0.2 mm
0.0
06:04 AM
05:17 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.4°C
24.7°C
22.1°C
78%
8.3 kph
0.5 mm
5.0
06:05 AM
05:17 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
28.7°C
24.6°C
21.7°C
76%
10.1 kph
0.0 mm
6.0
06:05 AM
05:17 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Les Cayes, Ha-i-ti (Haiti) 🇭🇹
Sunday, November 16, 2025
30.0°C
28.0°C
26.0°C
23.0°C
21.0°C
2
24.0°
↑
6.0 km/h
3
24.0°
↑
5.0 km/h
4
24.0°
↑
5.0 km/h
5
24.0°
↑
4.0 km/h
6
24.0°
↑
4.0 km/h
7
25.0°
↑
4.0 km/h
8
25.0°
↑
3.0 km/h
9
26.0°
↑
2.0 km/h
10
27.0°
↑
6.0 km/h
11
28.0°
↑
8.0 km/h
12
28.0°
↑
8.0 km/h
13
28.0°
↑
8.0 km/h
14
28.0°
↑
7.0 km/h
15
27.0°
↑
6.0 km/h
16
27.0°
↑
5.0 km/h
17
26.0°
↑
4.0 km/h
18
26.0°
↑
4.0 km/h
19
26.0°
↑
4.0 km/h
20
25.0°
↑
5.0 km/h
21
25.0°
↑
5.0 km/h
22
24.0°
↑
5.0 km/h
23
24.0°
↑
4.0 km/h
24.0°
↑
3.0 km/h
1
24.0°
↑
3.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Les Cayes, Ha-i-ti (Haiti) 🇭🇹 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 326.85 µg/m³ |
| O3: | 18.0 µg/m³ |
| NO2: | 5.55 µg/m³ |
| SO2: | 1.65 µg/m³ |
| PM2.5: | 15.05 µg/m³ |
| PM10: | 15.55 µg/m³ |