Thời tiết tại Port-au-Prince, Ha-i-ti (Haiti) 🇭🇹

32.3°C
cảm giác như 43.8°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Port-au-Prince, Ha-i-ti (Haiti) vào 18:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 59% |
🌬️ Gió: | 5.4 kph (282°) |
🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 9.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:40 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:37 PM |
Dự báo 7 ngày cho Port-au-Prince, Ha-i-ti (Haiti) 🇭🇹
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 1. thg 10
Mưa lả tả gần đó
32.7°C
26.7°C
20.8°C
80%
8.6 kph
2.3 mm
2.0
06:40 AM
06:37 PM
Waxing Gibbous
Th 5 2. thg 10
Mưa vừa
33.1°C
26.6°C
21.2°C
81%
10.1 kph
7.9 mm
2.0
06:40 AM
06:36 PM
Waxing Gibbous
Th 6 3. thg 10
Nhiều mây
30.5°C
25.2°C
21.2°C
83%
9.4 kph
0.0 mm
2.0
06:40 AM
06:36 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
32.1°C
25.5°C
20.1°C
75%
6.5 kph
6.4 mm
2.0
06:40 AM
06:35 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
30.6°C
24.4°C
19.4°C
76%
7.2 kph
6.6 mm
0.0
06:41 AM
06:34 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.3°C
23.9°C
19.4°C
76%
6.1 kph
2.1 mm
5.0
06:41 AM
06:33 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.5°C
24.4°C
19.9°C
77%
6.8 kph
3.8 mm
5.0
06:41 AM
06:32 PM
Full Moon
Dự báo theo giờ cho Port-au-Prince, Ha-i-ti (Haiti) 🇭🇹
Wednesday, October 01, 2025
34.0°C
30.0°C
26.0°C
23.0°C
19.0°C
19

27.0°
↑
2.0 km/h
20

27.0°
↑
1.0 km/h
21

26.0°
↑
2.0 km/h
22

26.0°
↑
2.0 km/h
23

26.0°
↑
2.0 km/h

26.0°
↑
3.0 km/h
1

24.0°
↑
4.0 km/h
2

23.0°
↑
3.0 km/h
3

22.0°
↑
3.0 km/h
4

22.0°
↑
2.0 km/h
5

22.0°
↑
3.0 km/h
6

24.0°
↑
4.0 km/h
7

26.0°
↑
4.0 km/h
8

28.0°
↑
4.0 km/h
9

30.0°
↑
2.0 km/h
10

31.0°
↑
4.0 km/h
11

32.0°
↑
6.0 km/h
12

32.0°
↑
6.0 km/h
13

31.0°
↑
8.0 km/h
14

30.0°
↑
10.0 km/h
15

29.0°
↑
9.0 km/h
16

28.0°
↑
8.0 km/h
17

27.0°
1.3 mm
↑
8.0 km/h
18

26.0°
2.0 mm
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Port-au-Prince, Ha-i-ti (Haiti) 🇭🇹 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 3 (Không lành mạnh cho nhóm nhạy cảm) |
Chỉ số UK DEFRA: | 5 (Trung bình) |
CO: | 728.85 µg/m³ |
O3: | 28.0 µg/m³ |
NO2: | 28.55 µg/m³ |
SO2: | 6.45 µg/m³ |
PM2.5: | 47.25 µg/m³ |
PM10: | 50.35 µg/m³ |