Thời tiết tại Croix-des-Bouquets, Ha-i-ti (Haiti) 🇭🇹
22.5°C
cảm giác như 25.0°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Croix-des-Bouquets, Ha-i-ti (Haiti) vào :45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 97% |
| 🌬️ Gió: | 4.0 kph (117°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 53% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:58 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:11 PM |
Dự báo 7 ngày cho Croix-des-Bouquets, Ha-i-ti (Haiti) 🇭🇹
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Có mây
34.5°C
25.2°C
17.3°C
76%
6.5 kph
0.0 mm
2.0
05:58 AM
05:11 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
33.3°C
24.5°C
17.1°C
72%
7.2 kph
0.0 mm
2.0
05:58 AM
05:11 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Có mây
33.8°C
23.6°C
17.4°C
80%
7.2 kph
0.0 mm
2.0
05:59 AM
05:11 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.7°C
21.0°C
15.5°C
78%
7.9 kph
0.2 mm
2.0
05:59 AM
05:11 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
28.6°C
19.3°C
15.6°C
81%
5.8 kph
0.1 mm
0.0
06:00 AM
05:11 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Có mây
28.2°C
21.1°C
15.9°C
78%
6.8 kph
0.0 mm
6.0
06:00 AM
05:10 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
28.7°C
20.8°C
15.4°C
76%
6.5 kph
0.1 mm
6.0
06:01 AM
05:10 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Croix-des-Bouquets, Ha-i-ti (Haiti) 🇭🇹
Tuesday, November 18, 2025
34.0°C
30.0°C
25.0°C
20.0°C
16.0°C
1
22.0°
↑
4.0 km/h
2
22.0°
↑
4.0 km/h
3
22.0°
↑
5.0 km/h
4
21.0°
↑
5.0 km/h
5
20.0°
↑
5.0 km/h
6
20.0°
↑
5.0 km/h
7
22.0°
↑
5.0 km/h
8
24.0°
↑
6.0 km/h
9
26.0°
↑
6.0 km/h
10
30.0°
↑
6.0 km/h
11
32.0°
↑
6.0 km/h
12
32.0°
↑
6.0 km/h
13
32.0°
↑
5.0 km/h
14
32.0°
↑
4.0 km/h
15
32.0°
↑
4.0 km/h
16
30.0°
↑
4.0 km/h
17
27.0°
↑
3.0 km/h
18
26.0°
↑
2.0 km/h
19
24.0°
↑
1.0 km/h
20
23.0°
↑
3.0 km/h
21
22.0°
↑
4.0 km/h
22
20.0°
↑
3.0 km/h
23
19.0°
↑
2.0 km/h
19.0°
↑
2.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Croix-des-Bouquets, Ha-i-ti (Haiti) 🇭🇹 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 3 (Không lành mạnh cho nhóm nhạy cảm) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 5 (Trung bình) |
| CO: | 554.85 µg/m³ |
| O3: | 49.0 µg/m³ |
| NO2: | 20.65 µg/m³ |
| SO2: | 5.65 µg/m³ |
| PM2.5: | 42.75 µg/m³ |
| PM10: | 42.85 µg/m³ |