Thời tiết tại Pétionville, Ha-i-ti (Haiti) 🇭🇹
29.4°C
cảm giác như 32.1°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Pétionville, Ha-i-ti (Haiti) vào 10:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 70% |
| 🌬️ Gió: | 6.8 kph (47°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1018.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 6.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:58 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:11 PM |
Dự báo 7 ngày cho Pétionville, Ha-i-ti (Haiti) 🇭🇹
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
31.2°C
23.6°C
18.7°C
79%
6.8 kph
3.2 mm
2.0
05:58 AM
05:11 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Có mây
28.7°C
23.5°C
19.5°C
77%
7.6 kph
0.0 mm
2.0
05:58 AM
05:11 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Có mây
29.2°C
22.6°C
18.6°C
80%
7.9 kph
0.0 mm
2.0
05:59 AM
05:11 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
26.4°C
21.0°C
17.2°C
80%
8.3 kph
0.3 mm
2.0
05:59 AM
05:11 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
26.7°C
19.8°C
17.2°C
80%
8.3 kph
0.0 mm
0.0
06:00 AM
05:11 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
26.6°C
21.2°C
17.6°C
76%
7.6 kph
0.0 mm
6.0
06:01 AM
05:11 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
26.3°C
21.4°C
18.0°C
79%
7.2 kph
0.8 mm
5.0
06:01 AM
05:11 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Pétionville, Ha-i-ti (Haiti) 🇭🇹
Tuesday, November 18, 2025
31.0°C
28.0°C
24.0°C
20.0°C
17.0°C
11
29.0°
↑
7.0 km/h
12
29.0°
↑
7.0 km/h
13
29.0°
↑
6.0 km/h
14
28.0°
↑
6.0 km/h
15
27.0°
↑
6.0 km/h
16
26.0°
↑
5.0 km/h
17
24.0°
↑
4.0 km/h
18
24.0°
↑
1.0 km/h
19
23.0°
↑
1.0 km/h
20
22.0°
↑
3.0 km/h
21
21.0°
↑
4.0 km/h
22
20.0°
↑
4.0 km/h
23
20.0°
↑
4.0 km/h
20.0°
↑
4.0 km/h
1
20.0°
↑
5.0 km/h
2
20.0°
↑
5.0 km/h
3
20.0°
↑
5.0 km/h
4
20.0°
↑
6.0 km/h
5
20.0°
↑
7.0 km/h
6
20.0°
↑
8.0 km/h
7
22.0°
↑
7.0 km/h
8
24.0°
↑
7.0 km/h
9
26.0°
↑
7.0 km/h
10
27.0°
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Pétionville, Ha-i-ti (Haiti) 🇭🇹 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 568.85 µg/m³ |
| O3: | 147.0 µg/m³ |
| NO2: | 5.25 µg/m³ |
| SO2: | 5.55 µg/m³ |
| PM2.5: | 20.85 µg/m³ |
| PM10: | 20.95 µg/m³ |