Thời tiết tại Léogâne, Ha-i-ti (Haiti) 🇭🇹

30.4°C
cảm giác như 37.6°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Léogâne, Ha-i-ti (Haiti) vào 17:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 75% |
🌬️ Gió: | 4.0 kph (142°) |
🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 9.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:41 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:35 PM |
Dự báo 7 ngày cho Léogâne, Ha-i-ti (Haiti) 🇭🇹
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
31.8°C
27.1°C
24.8°C
84%
7.6 kph
5.1 mm
2.0
06:41 AM
06:35 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
32.2°C
26.6°C
23.1°C
77%
8.3 kph
0.0 mm
2.0
06:41 AM
06:34 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
29.7°C
27.0°C
24.7°C
75%
7.6 kph
0.0 mm
2.0
06:41 AM
06:33 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
29.8°C
26.7°C
24.3°C
78%
7.9 kph
14.2 mm
2.0
06:41 AM
06:33 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa vừa
30.0°C
26.6°C
23.8°C
77%
6.1 kph
5.9 mm
0.0
06:42 AM
06:32 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Có mây
30.8°C
26.7°C
23.7°C
76%
6.8 kph
0.1 mm
7.0
06:42 AM
06:31 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.5°C
27.0°C
24.1°C
75%
8.3 kph
2.3 mm
6.0
06:42 AM
06:30 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Léogâne, Ha-i-ti (Haiti) 🇭🇹
Saturday, October 04, 2025
32.0°C
29.0°C
26.0°C
24.0°C
21.0°C
18

28.0°
↑
5.0 km/h
19

27.0°
↑
5.0 km/h
20

27.0°
↑
5.0 km/h
21

27.0°
↑
6.0 km/h
22

27.0°
↑
6.0 km/h
23

26.0°
↑
3.0 km/h

26.0°
↑
3.0 km/h
1

25.0°
↑
5.0 km/h
2

25.0°
↑
6.0 km/h
3

24.0°
↑
6.0 km/h
4

24.0°
↑
8.0 km/h
5

23.0°
↑
8.0 km/h
6

24.0°
↑
7.0 km/h
7

26.0°
↑
5.0 km/h
8

28.0°
↑
5.0 km/h
9

28.0°
↑
4.0 km/h
10

30.0°
↑
2.0 km/h
11

30.0°
↑
4.0 km/h
12

30.0°
↑
6.0 km/h
13

29.0°
↑
6.0 km/h
14

29.0°
↑
7.0 km/h
15

29.0°
↑
8.0 km/h
16

28.0°
↑
8.0 km/h
17

27.0°
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Léogâne, Ha-i-ti (Haiti) 🇭🇹 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 3 (Không lành mạnh cho nhóm nhạy cảm) |
Chỉ số UK DEFRA: | 6 (Trung bình) |
CO: | 718.85 µg/m³ |
O3: | 41.0 µg/m³ |
NO2: | 26.15 µg/m³ |
SO2: | 5.65 µg/m³ |
PM2.5: | 49.95 µg/m³ |
PM10: | 50.05 µg/m³ |