Thời tiết tại Léogâne, Ha-i-ti (Haiti) 🇭🇹
23.3°C
cảm giác như 25.6°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Léogâne, Ha-i-ti (Haiti) vào 1:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 90% |
| 🌬️ Gió: | 4.3 kph (114°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 9.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 15% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:57 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:12 PM |
Dự báo 7 ngày cho Léogâne, Ha-i-ti (Haiti) 🇭🇹
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 16. thg 11
Có mây
28.5°C
24.8°C
22.7°C
88%
7.9 kph
0.0 mm
2.0
05:57 AM
05:12 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Có mây
27.3°C
25.1°C
22.6°C
85%
7.9 kph
0.0 mm
2.0
05:58 AM
05:12 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
27.7°C
25.2°C
22.9°C
79%
7.2 kph
0.0 mm
2.0
05:58 AM
05:12 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.1°C
24.5°C
21.6°C
78%
7.9 kph
0.4 mm
2.0
05:59 AM
05:12 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.6°C
23.7°C
21.9°C
81%
6.8 kph
0.3 mm
0.0
05:59 AM
05:11 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Có mây
27.8°C
24.4°C
21.9°C
77%
7.2 kph
0.1 mm
6.0
06:00 AM
05:11 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
27.6°C
24.1°C
21.6°C
77%
7.9 kph
0.1 mm
6.0
06:00 AM
05:11 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Léogâne, Ha-i-ti (Haiti) 🇭🇹
Sunday, November 16, 2025
29.0°C
27.0°C
24.0°C
22.0°C
20.0°C
2
23.0°
↑
5.0 km/h
3
23.0°
↑
6.0 km/h
4
23.0°
↑
6.0 km/h
5
23.0°
↑
7.0 km/h
6
23.0°
↑
6.0 km/h
7
23.0°
↑
5.0 km/h
8
24.0°
↑
3.0 km/h
9
25.0°
↑
2.0 km/h
10
27.0°
↑
0.0 km/h
11
27.0°
↑
2.0 km/h
12
27.0°
↑
5.0 km/h
13
27.0°
↑
7.0 km/h
14
27.0°
↑
8.0 km/h
15
26.0°
↑
7.0 km/h
16
26.0°
↑
7.0 km/h
17
26.0°
↑
6.0 km/h
18
26.0°
↑
4.0 km/h
19
25.0°
↑
2.0 km/h
20
25.0°
↑
4.0 km/h
21
25.0°
↑
5.0 km/h
22
24.0°
↑
5.0 km/h
23
24.0°
↑
5.0 km/h
24.0°
↑
5.0 km/h
1
23.0°
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Léogâne, Ha-i-ti (Haiti) 🇭🇹 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
| CO: | 611.85 µg/m³ |
| O3: | 37.0 µg/m³ |
| NO2: | 14.45 µg/m³ |
| SO2: | 3.25 µg/m³ |
| PM2.5: | 29.45 µg/m³ |
| PM10: | 29.65 µg/m³ |