Thời tiết tại Jacmel, Ha-i-ti (Haiti) 🇭🇹
19.6°C
cảm giác như 19.6°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Jacmel, Ha-i-ti (Haiti) vào 5:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 97% |
| 🌬️ Gió: | 5.8 kph (6°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 74% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:58 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:13 PM |
Dự báo 7 ngày cho Jacmel, Ha-i-ti (Haiti) 🇭🇹
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Có mây
30.6°C
24.2°C
19.4°C
84%
9.0 kph
0.0 mm
2.0
05:58 AM
05:13 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Có mây
30.6°C
25.1°C
20.7°C
79%
9.0 kph
0.0 mm
2.0
05:58 AM
05:13 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
30.3°C
24.3°C
20.2°C
79%
10.4 kph
3.6 mm
2.0
05:59 AM
05:13 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.8°C
23.4°C
20.3°C
78%
8.3 kph
0.7 mm
2.0
05:59 AM
05:12 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
27.9°C
22.0°C
19.5°C
77%
10.4 kph
0.0 mm
0.0
06:00 AM
05:12 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
27.1°C
23.0°C
19.9°C
74%
8.6 kph
0.0 mm
6.0
06:00 AM
05:12 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Có mây
26.8°C
22.9°C
19.9°C
77%
9.4 kph
0.1 mm
6.0
06:01 AM
05:12 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Jacmel, Ha-i-ti (Haiti) 🇭🇹
Monday, November 17, 2025
31.0°C
28.0°C
24.0°C
21.0°C
18.0°C
6
20.0°
↑
5.0 km/h
7
23.0°
↑
5.0 km/h
8
25.0°
↑
3.0 km/h
9
27.0°
↑
2.0 km/h
10
29.0°
↑
5.0 km/h
11
29.0°
↑
8.0 km/h
12
29.0°
↑
9.0 km/h
13
29.0°
↑
8.0 km/h
14
28.0°
↑
6.0 km/h
15
28.0°
↑
5.0 km/h
16
27.0°
↑
4.0 km/h
17
26.0°
↑
2.0 km/h
18
25.0°
↑
1.0 km/h
19
24.0°
↑
4.0 km/h
20
23.0°
↑
5.0 km/h
21
23.0°
↑
6.0 km/h
22
22.0°
↑
8.0 km/h
23
22.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
22.0°
↑
9.0 km/h
1
22.0°
↑
8.0 km/h
2
22.0°
↑
8.0 km/h
3
21.0°
↑
7.0 km/h
4
22.0°
↑
6.0 km/h
5
22.0°
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Jacmel, Ha-i-ti (Haiti) 🇭🇹 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 150.85 µg/m³ |
| O3: | 126.0 µg/m³ |
| NO2: | 4.75 µg/m³ |
| SO2: | 6.75 µg/m³ |
| PM2.5: | 15.15 µg/m³ |
| PM10: | 15.35 µg/m³ |