Thời tiết tại Port-de-Paix, Ha-i-ti (Haiti) 🇭🇹
26.3°C
cảm giác như 29.1°C
Nhiều mây
Thời tiết hiện tại tại Port-de-Paix, Ha-i-ti (Haiti) vào 18:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 82% |
| 🌬️ Gió: | 14.8 kph (53°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 72% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:01 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:11 PM |
Dự báo 7 ngày cho Port-de-Paix, Ha-i-ti (Haiti) 🇭🇹
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
27.8°C
26.2°C
25.2°C
82%
23.8 kph
0.0 mm
2.0
06:02 AM
05:11 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.7°C
26.5°C
25.2°C
85%
31.0 kph
1.0 mm
2.0
06:03 AM
05:11 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.0°C
26.0°C
25.3°C
74%
31.0 kph
1.1 mm
2.0
06:03 AM
05:11 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
26.9°C
25.9°C
25.1°C
71%
32.4 kph
0.5 mm
0.0
06:04 AM
05:11 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
26.5°C
25.8°C
24.8°C
72%
31.0 kph
0.7 mm
6.0
06:04 AM
05:11 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Có mây
26.5°C
25.5°C
24.4°C
71%
24.8 kph
0.1 mm
7.0
06:05 AM
05:11 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
26.6°C
25.5°C
24.4°C
71%
24.5 kph
0.0 mm
7.0
06:06 AM
05:11 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Port-de-Paix, Ha-i-ti (Haiti) 🇭🇹
Monday, November 17, 2025
29.0°C
28.0°C
26.0°C
24.0°C
23.0°C
19
26.0°
↑
16.0 km/h
20
26.0°
↑
17.0 km/h
21
26.0°
↑
16.0 km/h
22
26.0°
↑
16.0 km/h
23
26.0°
0.0 mm
↑
15.0 km/h
26.0°
↑
14.0 km/h
1
25.0°
↑
13.0 km/h
2
25.0°
↑
12.0 km/h
3
25.0°
↑
12.0 km/h
4
25.0°
↑
13.0 km/h
5
26.0°
↑
13.0 km/h
6
26.0°
↑
14.0 km/h
7
26.0°
↑
14.0 km/h
8
26.0°
↑
16.0 km/h
9
26.0°
↑
16.0 km/h
10
27.0°
↑
18.0 km/h
11
27.0°
↑
18.0 km/h
12
28.0°
↑
18.0 km/h
13
27.0°
↑
19.0 km/h
14
27.0°
↑
19.0 km/h
15
27.0°
↑
21.0 km/h
16
26.0°
↑
23.0 km/h
17
26.0°
↑
22.0 km/h
18
26.0°
↑
22.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Port-de-Paix, Ha-i-ti (Haiti) 🇭🇹 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 122.85 µg/m³ |
| O3: | 44.0 µg/m³ |
| NO2: | 4.65 µg/m³ |
| SO2: | 1.55 µg/m³ |
| PM2.5: | 8.85 µg/m³ |
| PM10: | 10.05 µg/m³ |