Thời tiết tại Port-de-Paix, Ha-i-ti (Haiti) 🇭🇹

31.1°C
cảm giác như 39.4°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Port-de-Paix, Ha-i-ti (Haiti) vào 12:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 75% |
🌬️ Gió: | 16.6 kph (53°) |
🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 3% |
☀️ Chỉ số UV: | 10.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:43 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:37 PM |
Dự báo 7 ngày cho Port-de-Paix, Ha-i-ti (Haiti) 🇭🇹
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Nhiều nắng
31.8°C
27.7°C
25.9°C
86%
16.9 kph
0.0 mm
2.0
06:43 AM
06:37 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
29.8°C
27.3°C
26.1°C
85%
16.2 kph
0.0 mm
2.0
06:43 AM
06:36 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Có mây
28.4°C
27.5°C
26.5°C
88%
20.2 kph
0.0 mm
2.0
06:43 AM
06:35 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.4°C
27.6°C
26.5°C
81%
19.4 kph
2.2 mm
2.0
06:43 AM
06:35 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
28.5°C
27.5°C
26.8°C
74%
14.0 kph
5.3 mm
0.0
06:44 AM
06:34 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.5°C
27.5°C
26.4°C
73%
11.5 kph
1.2 mm
6.0
06:44 AM
06:33 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.5°C
27.7°C
26.7°C
74%
14.4 kph
0.5 mm
6.0
06:44 AM
06:32 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Port-de-Paix, Ha-i-ti (Haiti) 🇭🇹
Friday, October 03, 2025
31.0°C
29.0°C
28.0°C
26.0°C
24.0°C
13

30.0°
↑
17.0 km/h
14

29.0°
↑
16.0 km/h
15

28.0°
↑
14.0 km/h
16

28.0°
↑
15.0 km/h
17

28.0°
↑
14.0 km/h
18

27.0°
↑
12.0 km/h
19

27.0°
↑
13.0 km/h
20

27.0°
↑
15.0 km/h
21

27.0°
↑
15.0 km/h
22

27.0°
↑
14.0 km/h
23

27.0°
↑
12.0 km/h

26.0°
↑
11.0 km/h
1

26.0°
↑
10.0 km/h
2

26.0°
↑
11.0 km/h
3

26.0°
↑
11.0 km/h
4

26.0°
↑
11.0 km/h
5

26.0°
↑
11.0 km/h
6

27.0°
↑
12.0 km/h
7

27.0°
↑
11.0 km/h
8

28.0°
↑
10.0 km/h
9

28.0°
↑
10.0 km/h
10

29.0°
↑
12.0 km/h
11

29.0°
↑
15.0 km/h
12

29.0°
↑
16.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Port-de-Paix, Ha-i-ti (Haiti) 🇭🇹 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 153.85 µg/m³ |
O3: | 70.0 µg/m³ |
NO2: | 1.75 µg/m³ |
SO2: | 2.65 µg/m³ |
PM2.5: | 9.25 µg/m³ |
PM10: | 12.25 µg/m³ |