Thời tiết tại George Town, Ba-ha-ma (Bahamas) 🇧🇸

30.3°C
cảm giác như 35.5°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại George Town, Ba-ha-ma (Bahamas) vào 14:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 68% |
🌬️ Gió: | 6.5 kph (183°) |
🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 15% |
☀️ Chỉ số UV: | 9.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:56 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:48 PM |
Dự báo 7 ngày cho George Town, Ba-ha-ma (Bahamas) 🇧🇸
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Nhiều nắng
31.5°C
28.3°C
26.2°C
75%
16.9 kph
0.0 mm
2.0
06:56 AM
06:48 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.1°C
27.9°C
24.3°C
78%
22.3 kph
3.6 mm
1.0
06:56 AM
06:47 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.6°C
28.2°C
27.9°C
78%
24.1 kph
4.1 mm
2.0
06:56 AM
06:46 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
28.1°C
28.0°C
27.7°C
76%
23.4 kph
6.2 mm
2.0
06:57 AM
06:45 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
28.3°C
27.9°C
27.5°C
73%
14.4 kph
6.1 mm
0.0
06:57 AM
06:44 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều mây
28.3°C
28.1°C
27.6°C
73%
18.4 kph
0.1 mm
6.0
06:58 AM
06:43 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.1°C
27.8°C
27.5°C
74%
15.1 kph
0.0 mm
6.0
06:58 AM
06:42 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho George Town, Ba-ha-ma (Bahamas) 🇧🇸
Friday, October 03, 2025
32.0°C
30.0°C
28.0°C
25.0°C
23.0°C
15

30.0°
↑
6.0 km/h
16

30.0°
↑
4.0 km/h
17

29.0°
↑
4.0 km/h
18

29.0°
↑
5.0 km/h
19

28.0°
↑
10.0 km/h
20

28.0°
↑
12.0 km/h
21

28.0°
↑
14.0 km/h
22

28.0°
↑
16.0 km/h
23

26.0°
↑
17.0 km/h

26.0°
↑
16.0 km/h
1

26.0°
↑
15.0 km/h
2

27.0°
↑
15.0 km/h
3

27.0°
↑
14.0 km/h
4

27.0°
↑
14.0 km/h
5

28.0°
↑
15.0 km/h
6

28.0°
↑
13.0 km/h
7

28.0°
↑
14.0 km/h
8

28.0°
↑
15.0 km/h
9

28.0°
↑
16.0 km/h
10

28.0°
↑
16.0 km/h
11

28.0°
↑
14.0 km/h
12

28.0°
↑
14.0 km/h
13

29.0°
↑
12.0 km/h
14

29.0°
↑
15.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in George Town, Ba-ha-ma (Bahamas) 🇧🇸 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 122.74 µg/m³ |
O3: | 71.0 µg/m³ |
NO2: | 1.14 µg/m³ |
SO2: | 1.34 µg/m³ |
PM2.5: | 2.84 µg/m³ |
PM10: | 3.44 µg/m³ |