Thời tiết tại George Town, Ba-ha-ma (Bahamas) 🇧🇸
27.8°C
cảm giác như 29.5°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại George Town, Ba-ha-ma (Bahamas) vào 13:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 60% |
| 🌬️ Gió: | 7.9 kph (88°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1018.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 1% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 6.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:19 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:17 PM |
Dự báo 7 ngày cho George Town, Ba-ha-ma (Bahamas) 🇧🇸
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
28.4°C
25.3°C
23.0°C
66%
25.6 kph
0.0 mm
1.0
06:19 AM
05:17 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
27.1°C
25.4°C
24.7°C
79%
27.4 kph
0.0 mm
1.0
06:20 AM
05:17 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Có mây
25.3°C
25.0°C
24.4°C
77%
28.4 kph
0.0 mm
1.0
06:21 AM
05:17 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
25.9°C
25.7°C
25.4°C
74%
31.3 kph
0.6 mm
1.0
06:21 AM
05:17 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
25.9°C
25.4°C
25.1°C
69%
25.9 kph
0.0 mm
0.0
06:22 AM
05:16 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Có mây
25.6°C
25.4°C
25.3°C
76%
14.0 kph
0.1 mm
7.0
06:23 AM
05:16 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Có mây
25.5°C
25.4°C
25.1°C
74%
19.8 kph
0.1 mm
7.0
06:23 AM
05:16 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho George Town, Ba-ha-ma (Bahamas) 🇧🇸
Tuesday, November 18, 2025
29.0°C
27.0°C
26.0°C
24.0°C
22.0°C
14
28.0°
↑
10.0 km/h
15
27.0°
↑
13.0 km/h
16
27.0°
↑
15.0 km/h
17
27.0°
↑
18.0 km/h
18
26.0°
↑
20.0 km/h
19
25.0°
↑
22.0 km/h
20
25.0°
↑
24.0 km/h
21
25.0°
↑
25.0 km/h
22
25.0°
↑
26.0 km/h
23
25.0°
↑
26.0 km/h
25.0°
↑
25.0 km/h
1
25.0°
↑
24.0 km/h
2
25.0°
↑
24.0 km/h
3
25.0°
↑
23.0 km/h
4
25.0°
↑
22.0 km/h
5
25.0°
↑
23.0 km/h
6
25.0°
↑
23.0 km/h
7
25.0°
↑
23.0 km/h
8
25.0°
↑
23.0 km/h
9
25.0°
↑
23.0 km/h
10
26.0°
↑
22.0 km/h
11
26.0°
↑
23.0 km/h
12
27.0°
↑
23.0 km/h
13
26.0°
↑
23.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in George Town, Ba-ha-ma (Bahamas) 🇧🇸 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 124.74 µg/m³ |
| O3: | 84.0 µg/m³ |
| NO2: | 0.94 µg/m³ |
| SO2: | 1.14 µg/m³ |
| PM2.5: | 5.04 µg/m³ |
| PM10: | 7.14 µg/m³ |