Thời tiết tại West End, Ba-ha-ma (Bahamas) 🇧🇸

29.2°C
cảm giác như 33.8°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại West End, Ba-ha-ma (Bahamas) vào 13:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 62% |
🌬️ Gió: | 35.6 kph (66°) |
🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 50% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:08 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:59 PM |
Dự báo 7 ngày cho West End, Ba-ha-ma (Bahamas) 🇧🇸
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Nhiều nắng
29.6°C
25.0°C
23.0°C
84%
40.7 kph
0.0 mm
0.0
07:08 AM
06:59 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
28.2°C
26.3°C
22.9°C
80%
34.9 kph
15.8 mm
2.0
07:09 AM
06:58 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
28.0°C
26.3°C
25.6°C
84%
33.8 kph
40.5 mm
2.0
07:09 AM
06:56 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
30.0°C
26.9°C
25.7°C
82%
31.0 kph
36.4 mm
1.0
07:10 AM
06:55 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
27.6°C
27.0°C
26.2°C
79%
41.0 kph
8.1 mm
0.0
07:10 AM
06:54 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
27.9°C
27.3°C
26.9°C
79%
36.7 kph
1.6 mm
6.0
07:11 AM
06:53 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
27.7°C
27.1°C
26.7°C
77%
31.0 kph
0.2 mm
6.0
07:11 AM
06:52 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho West End, Ba-ha-ma (Bahamas) 🇧🇸
Friday, October 03, 2025
30.0°C
28.0°C
26.0°C
23.0°C
21.0°C
14

27.0°
↑
36.0 km/h
15

26.0°
↑
38.0 km/h
16

26.0°
↑
38.0 km/h
17

26.0°
↑
39.0 km/h
18

25.0°
↑
38.0 km/h
19

24.0°
↑
38.0 km/h
20

24.0°
↑
39.0 km/h
21

24.0°
↑
37.0 km/h
22

24.0°
↑
32.0 km/h
23

24.0°
↑
31.0 km/h

23.0°
↑
31.0 km/h
1

24.0°
↑
32.0 km/h
2

25.0°
↑
32.0 km/h
3

25.0°
↑
32.0 km/h
4

25.0°
↑
34.0 km/h
5

25.0°
↑
35.0 km/h
6

25.0°
↑
34.0 km/h
7

26.0°
↑
32.0 km/h
8

26.0°
↑
30.0 km/h
9

27.0°
↑
27.0 km/h
10

28.0°
↑
28.0 km/h
11

28.0°
↑
30.0 km/h
12

28.0°
↑
32.0 km/h
13

28.0°
1.2 mm
↑
31.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in West End, Ba-ha-ma (Bahamas) 🇧🇸 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 130.85 µg/m³ |
O3: | 77.0 µg/m³ |
NO2: | 1.85 µg/m³ |
SO2: | 1.25 µg/m³ |
PM2.5: | 2.45 µg/m³ |
PM10: | 3.35 µg/m³ |