Thời tiết tại Cooper’s Town, Ba-ha-ma (Bahamas) 🇧🇸
26.1°C
cảm giác như 27.5°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Cooper’s Town, Ba-ha-ma (Bahamas) vào 15:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 63% |
| 🌬️ Gió: | 9.0 kph (55°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1019.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 2.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:31 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:18 PM |
Dự báo 7 ngày cho Cooper’s Town, Ba-ha-ma (Bahamas) 🇧🇸
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
26.3°C
24.8°C
24.2°C
70%
32.8 kph
0.2 mm
1.0
06:31 AM
05:18 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Có mây
25.1°C
24.3°C
23.5°C
79%
31.0 kph
0.0 mm
1.0
06:32 AM
05:17 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Có mây
24.5°C
23.7°C
22.9°C
76%
23.4 kph
0.0 mm
1.0
06:33 AM
05:17 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Có mây
24.4°C
24.3°C
24.1°C
70%
21.6 kph
0.0 mm
1.0
06:33 AM
05:17 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
24.2°C
24.0°C
23.7°C
68%
15.5 kph
0.0 mm
0.0
06:34 AM
05:17 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
25.3°C
24.7°C
24.0°C
71%
16.2 kph
0.8 mm
5.0
06:35 AM
05:17 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
24.7°C
24.5°C
24.2°C
72%
23.8 kph
0.4 mm
5.0
06:36 AM
05:16 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Cooper’s Town, Ba-ha-ma (Bahamas) 🇧🇸
Tuesday, November 18, 2025
28.0°C
26.0°C
24.0°C
23.0°C
21.0°C
16
26.0°
↑
13.0 km/h
17
25.0°
↑
15.0 km/h
18
25.0°
↑
20.0 km/h
19
25.0°
↑
26.0 km/h
20
24.0°
↑
28.0 km/h
21
24.0°
↑
31.0 km/h
22
24.0°
↑
33.0 km/h
23
24.0°
0.2 mm
↑
32.0 km/h
24.0°
↑
31.0 km/h
1
24.0°
↑
29.0 km/h
2
24.0°
↑
26.0 km/h
3
24.0°
↑
23.0 km/h
4
24.0°
↑
21.0 km/h
5
24.0°
↑
20.0 km/h
6
24.0°
↑
21.0 km/h
7
24.0°
↑
22.0 km/h
8
24.0°
↑
22.0 km/h
9
25.0°
↑
24.0 km/h
10
25.0°
↑
25.0 km/h
11
25.0°
↑
26.0 km/h
12
25.0°
↑
25.0 km/h
13
25.0°
↑
23.0 km/h
14
25.0°
↑
22.0 km/h
15
25.0°
↑
20.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Cooper’s Town, Ba-ha-ma (Bahamas) 🇧🇸 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 150.85 µg/m³ |
| O3: | 98.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.15 µg/m³ |
| SO2: | 1.45 µg/m³ |
| PM2.5: | 8.85 µg/m³ |
| PM10: | 11.65 µg/m³ |